Hát then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam / Q2, Lời hát then dân tộc Tày ở Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn hóa dân tộc,
2018.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00038646 | ||
005 | 20220216150250.0 | ||
008 | 220216s2018 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 398.8709597 |b Đ.116.H | |
100 | 1 | |a Đặng, Hoành Loan. | |
245 | 1 | 0 | |a Hát then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam / |c Đặng Hoành Loan, Phạm Minh Hương, Nguyễn Thủy Tiên biên soạn. |n Q2, |p Lời hát then dân tộc Tày ở Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa dân tộc, |c 2018. | ||
300 | |a 1587 tr.; |c 21 cm. | ||
653 | |a Văn hóa dân gian. | ||
653 | |a Hát Then. | ||
653 | |a Âm nhạc dân gian. | ||
653 | |a Dân tộc Nùng. | ||
653 | |a Dân tộc Thái. | ||
653 | |a Dân tộc Tày. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
700 | 1 | |a Phạm, Minh Hương |e Biên soạn. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thủy Tiên |e Biên soạn. | |
773 | 0 | |d Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2018 |t Hát then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam |w 38645. | |
907 | |a .b10347756 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 398.8709597 |b Đ.116.H |g 1 |i M.0045792 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10775985 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 398.8709597 |b Đ.116.H |g 1 |i M.0045793 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10775997 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 398.8709597 |b Đ.116.H |g 1 |i M.0045794 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1077600x |z 23-02-24 |