Kiêng và cấm kỵ của người Việt xưa và nay /
Trình bày quan niệm kiêng và cấm kỵ trong tín ngưỡng và phong tục, tập quán của người Việt Nam.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Hồng Đức,
2021.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00038723 | ||
005 | 20220525170528.0 | ||
008 | 220525s2021 vm vie d | ||
020 | |c 82.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 390.09597 |b PH.104.M | |
100 | 1 | |a Phạm, Minh Thảo. | |
245 | 1 | 0 | |a Kiêng và cấm kỵ của người Việt xưa và nay / |c Phạm Minh Thảo biên soạn. |
260 | |a Hà Nội : |b Hồng Đức, |c 2021. | ||
300 | |a 224 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày quan niệm kiêng và cấm kỵ trong tín ngưỡng và phong tục, tập quán của người Việt Nam. | |
653 | |a Tín ngưỡng dân gian. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Phong tục tập quán. | ||
653 | |a Cấm kỵ | ||
653 | |a Văn hóa dân gian. | ||
907 | |a .b10348529 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 390.09597 |b PH.104.M |g 1 |i M.0047608 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10783167 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 390.09597 |b PH.104.M |g 1 |i M.0047609 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10783179 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 390.09597 |b PH.104.M |g 1 |i M.0047610 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10783180 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 390.09597 |b PH.104.M |g 1 |i M.0047611 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10783192 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 390.09597 |b PH.104.M |g 1 |i M.0047612 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10783209 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 390.09597 |b PH.104.M |g 1 |i D.0024590 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10783143 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 390.09597 |b PH.104.M |g 1 |i D.0024591 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10783155 |z 23-02-24 |