Từ điển bách khoa nghề thủ công truyền thống ở Việt Nam /
Giới thiệu khái quát về nghề thủ công truyền thống. Nghề, làng nghề, ông/ bà tổ sản phẩm... cụ thể như: Áo dài, Âu Cơ, bà ba, hàng Điếu, hàng Đường, kiến trúc Mỹ Sơn, làng gốm Bát Tràng...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Đại học Thái Nguyên,
2020.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00038876 | ||
005 | 20220831160845.0 | ||
008 | 220831s2020 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 680.959703 |b T.100.V | |
100 | 1 | |a Tạ, Văn Thông. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển bách khoa nghề thủ công truyền thống ở Việt Nam / |c Tạ Văn Thông chủ biên; Đặng Hoàng Hải, Lê Thị Như Nguyệt, Tạ Quang Tùng. |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Thái Nguyên, |c 2020. | ||
300 | |a 499 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu khái quát về nghề thủ công truyền thống. Nghề, làng nghề, ông/ bà tổ sản phẩm... cụ thể như: Áo dài, Âu Cơ, bà ba, hàng Điếu, hàng Đường, kiến trúc Mỹ Sơn, làng gốm Bát Tràng... | |
653 | |a Nghề thủ công truyền thống. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
700 | 1 | |a Đặng, Hoàng Hải |e Tác giả | |
700 | 1 | |a Lê, Thị Như Nguyệt |e Tác giả | |
700 | 1 | |a Tạ, Quang Tùng |e Tác giả | |
907 | |a .b10350056 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 680.959703 |b T.100.V |g 1 |i TR.0002777 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1079315x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 680.959703 |b T.100.V |g 1 |i TR.0002778 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10793161 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 680.959703 |b T.100.V |g 1 |i TR.0002779 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10793173 |z 23-02-24 |