Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. T.2.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Định dạng: | Sách |
|---|---|
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia Sự thật,
2021.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00038893 | ||
| 005 | 20220906080904.0 | ||
| 008 | 220906s2021 vm vie d | ||
| 020 | |a 9786045765845 |c 52.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 324.2597075 |b V.115 | |
| 245 | 0 | 0 | |a Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. |n T.2. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia Sự thật, |c 2021. | ||
| 300 | |a 355 tr.; |c 19 cm. | ||
| 653 | |a Văn kiện. | ||
| 653 | |a Đảng cộng sản Việt Nam. | ||
| 653 | |a Lần thứ XIII. | ||
| 653 | |a Đại hội đại biểu. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 773 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2021 |t Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII |w 18342. | |
| 907 | |a .b10350226 |b 11-10-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (7)10009 |a 10010 |b 16-09-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Chủ nghĩa xã hội khoa học (CT6003) | ||
| 900 | |a Khoa Kiến thức cơ bản | ||
| 945 | |a 324.2597075 |b V.115 |g 0 |i TR.0002881 |j 0 |l 10009 |n thuyhtb |o 2 |p 52.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10875724 |z 03-10-25 | ||
| 945 | |a 324.2597075 |b V.115 |g 0 |i TR.0002882 |j 0 |l 10009 |n thuyhtb |o 2 |p 52.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10875736 |z 03-10-25 | ||
| 945 | |a 324.2597075 |b V.115 |g 0 |i TR.0002883 |j 0 |l 10009 |n thuyhtb |o 2 |p 52.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10875748 |z 03-10-25 | ||
| 945 | |a 324.2597075 |b V.115 |g 0 |i TR.0002884 |j 0 |l 10009 |n thuyhtb |o 2 |p 52.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1087575x |z 03-10-25 | ||
| 945 | |a 324.2597075 |b V.115 |g 0 |i TR.0002885 |j 0 |l 10009 |n thuyhtb |o 2 |p 52.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10875761 |z 03-10-25 | ||
| 945 | |a 324.2597075 |b V.115 |g 0 |i TR.0002886 |j 0 |l 10009 |n thuyhtb |o 2 |p 52.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10875773 |z 03-10-25 | ||
| 945 | |a 324.2597075 |b V.115 |g 0 |i TR.0002887 |j 0 |l 10009 |n thuyhtb |o 2 |p 52.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10875785 |z 03-10-25 | ||
| 945 | |a 324.2597075 |b V.115 |g 1 |i TLMH.0001260 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10793409 |z 23-02-24 | ||