Văn kiện Đảng toàn tập.
Giới thiệu các văn kiện của Đảng cùng các nghị quyết, chỉ thị, thông tư, quyết định, thông báo, báo cáo, công văn của Bộ Chính trị, Thường vụ Bộ Chính trị, các bài phát biểu của các đồng chí lãnh đạo chủ chốt của Đảng, ...
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Chính trị Quốc gia,
2018.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00038894 | ||
005 | 20230103154851.0 | ||
008 | 220906s2018 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 324.2597075 |b V.115 | |
245 | 0 | 0 | |a Văn kiện Đảng toàn tập. |
260 | |a Hà Nội : |b Chính trị Quốc gia, |c 2018. | ||
300 | |a 69 T.; |c 22 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu các văn kiện của Đảng cùng các nghị quyết, chỉ thị, thông tư, quyết định, thông báo, báo cáo, công văn của Bộ Chính trị, Thường vụ Bộ Chính trị, các bài phát biểu của các đồng chí lãnh đạo chủ chốt của Đảng, ... | |
653 | |a Văn kiện. | ||
653 | |a Đảng Cộng sản. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Toàn tập. | ||
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1999 |g T.4 |h 540 tr. |t 1932-1934 |w 6373. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2001 |g T.9 |h 513 tr. |t 1948 |w 26160. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2007 |g T.54 |h 643 tr. |t 1995 |w 26181. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004 |g T.32 |h 669 tr. |t 1971 |w 26686. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g T.47 |h 655 tr. |t 1986 |w 26174. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g T.43 |h 811 tr. |t 1982 |w 26170. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004 |g T.31 |h 509 tr. |t 1970 |w 8408. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T.19 |h 752 tr. |t 1958 |w 6388. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T.23 |h 986 tr. |t 1962 |w 6392. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T.20 |h 1120 tr. |t 1959 |w 6389. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2001 |g T.14 |h 713 tr. |t 1953 |w 26165. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2003 |g T.25 |h 791 tr. |t 1964 |w 26166. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2007 |g T.50 |h 643 tr. |t 1/1990-5/1991 |w 26177. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004 |g T.30 |h 548 tr. |t 1969 |w 20902. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |g T.38 |h 782 tr. |t 1977 |w 16742. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004 |g T.33 |h 537 tr. |t 1972 |w 13731. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2000 |g T.6 |h 782 tr. |t 1936-1939 |w 8830. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T1 |h 654 tr. |t 1924-1930 |w 6370. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1998 |g T.2 |h 346 tr. |t 1930 |w 8409. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T.6 |h 782 tr. |t 1936-1939 |w 6375. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2018 |g T.65 |h 1009 tr. |t 2006 |w 34378. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2015 |g T.55 |h 825 tr. |t 1996 |w 31857. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |g T3 |h 458 tr. |t 1931 |w 26157. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2000 |g T.8 |h 487 tr. |t 1945-1947 |w 26159. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |g T.6 |h 782 tr. |t 1936-1939 |w 26158. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T.10 |h 441 tr. |t 1949 |w 6379. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2003 |g T.27 |h 769 tr. |t 1966 |w 26684. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2003 |g T.28 |h 602 tr. |t 1967 |w 26685. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |g T2 |h 347 tr. |t 1930 |w 26682. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2003 |g T.24 |h 1032 tr. |t 1963 |w 26167. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T.11 |h 736 tr. |t 1950 |w 6380. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004 |g T.36 |h 522 tr. |t 1975 |w 13525. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g T.49 |h 885 tr. |t 1988-1989 |w 26176. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2007 |g T.52 |h 731 tr. |t 1992-6/1993 |w 26179. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g T.44 |h 479 tr. |t 1983 |w 26171. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g T.45 |h 510 tr. |t 1984 |w 26172. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T2 |h 347 tr. |t 1930 |w 6371. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T.21 |h 1149 tr. |t 1960 |w 6390. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2001 |g T.11 |h 736 tr. |t 1950 |w 26162. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2001 |g T.12 |h 788 tr. |t 1951 |w 26163. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2001 |g T.13 |h 575 tr. |t 1952 |w 26164. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |g T.39 |h 561 tr. |t 1978 |w 26687. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T.18 |h 997 tr. |t 1957 |w 6387. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T.5 |h 518 tr. |t 1935 |w 6374. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g T.48 |h 646 tr. |t 1987 |w 26175. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T.15 |h 616 tr. |t 1954 |w 6384. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T.22 |h 817 tr. |t 1961 |w 6391. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2000 |g T.7 |h 587 tr. |t 1940-1945 |w 9384. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004 |g T.35 |h 467 tr. |t 1974 |w 13733. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2007 |g T.51 |h 601 tr. |t 1991 |w 26178. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004 |g T.37 |h 1070 tr. |t 1976 |w 15603. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |g T.40 |h 526 tr. |t 1979 |w 26168. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2003 |g T.26 |h 749 tr. |t 1965 |w 26683. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2018 |g T.66 |h 1103 tr. |t 2007 |w 34379. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2007 |g T.53 |h 682 tr. |t 6/1993-12/1994 |w 26180. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2001 |g T.10 |h 441 tr. |t 1949 |w 26161. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |g T.46 |h 422 tr. |t 1985 |w 26173. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |g T.41 |h 615 tr. |t 1980 |w 26169. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005 |g T.42 |h 570 tr. |t 1981 |w 26688. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2018 |g T.69 |h 990 tr. |t 2010 |w 34381. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2018 |g T.68 |h 1286 tr. |t 2009 |w 34380. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T.12 |h 788 tr. |t 1951 |w 6381. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T.16 |h 790 tr. |t 1955 |w 6385. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |g T.17 |h 922 tr. |t 1956 |w 6386. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1999 |g T3 |h 458 tr. |t 1931 |w 6372. | |
907 | |a .b10350238 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |