Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : Dành cho sinh viên đại học, cao học khối không chuyên ngành Mác - Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh /
Giáo trình gồm 3 phần: thế giới quan, phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác - Lênin; học thuyết kinh tế của chủ nghĩa Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa; Lý luận của chủ nghĩa Mác - Lê nin về chủ nghĩa xã hội....
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Chính trị Quốc gia - Sự thật,
2019.
|
| Phiên bản: | Tái bản có sửa chữa. |
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00038962 | ||
| 005 | 20220922170936.0 | ||
| 008 | 220922s2019 vm vie d | ||
| 020 | |c 59.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 335.430711 |b PH.104.V | |
| 100 | 1 | |a Phạm, Văn Sinh. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : |b Dành cho sinh viên đại học, cao học khối không chuyên ngành Mác - Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |c Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan đồng chủ biên. |
| 250 | |a Tái bản có sửa chữa. | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Chính trị Quốc gia - Sự thật, |c 2019. | ||
| 300 | |a 490 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Giáo trình gồm 3 phần: thế giới quan, phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác - Lênin; học thuyết kinh tế của chủ nghĩa Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa; Lý luận của chủ nghĩa Mác - Lê nin về chủ nghĩa xã hội. | |
| 653 | |a Giáo trình. | ||
| 653 | |a Chủ nghĩa Mác - Lê nin. | ||
| 653 | |a Nguyên lý | ||
| 700 | 1 | |a Phạm, Quang Phan |e Đồng chủ biên. | |
| 907 | |a .b10350913 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 335.430711 |b PH.104.V |g 1 |i D.0024808 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10794256 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 335.430711 |b PH.104.V |g 1 |i D.0024809 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 2 |v 0 |w 2 |x 0 |y .i10794268 |z 23-02-24 | ||