Cẩm nang tổ chức các hoạt động công tác thanh thiếu niên /
Giới thiệu những kỹ năng trong tổ chức hoạt động công tác thanh thiếu niên: Kỹ năng lập kế hoạch, giao tiếp ứng xử, nói trước công chúng, tổ chức các hoạt động tổng hợp...
Được lưu tại giá sách ảo:
| Định dạng: | Sách |
|---|---|
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Thanh Niên,
2021.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00039117 | ||
| 005 | 20221026161017.0 | ||
| 008 | 221026s2021 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 305.23509597 |b C.120 | |
| 245 | 0 | 0 | |a Cẩm nang tổ chức các hoạt động công tác thanh thiếu niên / |c Phạm Đình Nghiệp, Lê Văn Cầu chủ biên. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thanh Niên, |c 2021. | ||
| 300 | |a 383 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Giới thiệu những kỹ năng trong tổ chức hoạt động công tác thanh thiếu niên: Kỹ năng lập kế hoạch, giao tiếp ứng xử, nói trước công chúng, tổ chức các hoạt động tổng hợp... | |
| 653 | |a Thanh thiếu niên. | ||
| 653 | |a Công tác tổ chức. | ||
| 653 | |a Cẩm nang. | ||
| 653 | |a họat động. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 907 | |a .b10352454 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 305.23509597 |b C.120 |g 1 |i M.0047710 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1079833x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 305.23509597 |b C.120 |g 1 |i M.0047711 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10798341 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 305.23509597 |b C.120 |g 1 |i M.0047712 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10798353 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 305.23509597 |b C.120 |g 1 |i M.0047713 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10798365 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 305.23509597 |b C.120 |g 1 |i M.0047714 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10798377 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 305.23509597 |b C.120 |g 1 |i M.0047715 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10798389 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 305.23509597 |b C.120 |g 1 |i M.0047716 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10798390 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 305.23509597 |b C.120 |g 1 |i M.0047717 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10798407 |z 23-02-24 | ||