Luật sở hữu trí tuệ: Được sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019.
Giới thiệu nội dung luật sở hữu trí tuệ đã được sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019 gồm: 6 phần, 18 chương, 222 điều về những quy định chung và quy định cụ thể về quyền tác giả và quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, xử lý vi phạm và các...
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Nxb. Lao động,
2019.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00039297 | ||
005 | 20231009101000.0 | ||
008 | 221111s2019 vm vie d | ||
020 | |c 45.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 346.597048026 |b L.504 | |
245 | 0 | 0 | |a Luật sở hữu trí tuệ: Được sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019. |
260 | |a Hà Nội: |b Nxb. Lao động, |c 2019. | ||
300 | |a 218 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu nội dung luật sở hữu trí tuệ đã được sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019 gồm: 6 phần, 18 chương, 222 điều về những quy định chung và quy định cụ thể về quyền tác giả và quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, xử lý vi phạm và các điều khoản thi hành. | |
653 | |a Luật Sở hữu trí tuệ | ||
653 | |a Pháp luật. | ||
653 | |a Văn bản pháp luật. | ||
907 | |a .b10354256 |b 20-08-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |a 10010 |b 20-08-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Khai thác bản quyền sách | ||
900 | |a Luật sở hữu trí tuệ | ||
900 | |a Chính sách thông tin | ||
900 | |a Khoa Thông tin, Thư viện | ||
901 | |a Trần, Phương Ngọc |e Giảng viên | ||
901 | |a Phạm, Thị Phương Liên |e Giảng viên | ||
945 | |a 346.597048026 |b L.504 |g 1 |i TR.0002865 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10801388 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 346.597048026 |b L.504 |g 1 |i TR.0002866 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1080139x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 346.597048026 |b L.504 |g 1 |i TLMH.0000669 |j 0 |l 10010 |o - |p 45.000 |q - |r - |s - |t 7 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10801406 |z 23-02-24 |