Niên giám thống kê ngành văn hóa, thể thao và du lịch năm 2019.
Cung cấp số liệu thống kê chung của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch năm 2019; số liệu thống kê theo từng lĩnh vực hoạt động của sự nghiệp văn hóa, thể dục, thể thao và du lịch.
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn hóa dân tộc,
2020.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00039313 | ||
005 | 20221114151101.0 | ||
008 | 221114s2020 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 306.402 |b N.305 | |
245 | 0 | 0 | |a Niên giám thống kê ngành văn hóa, thể thao và du lịch năm 2019. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa dân tộc, |c 2020. | ||
300 | |a 351 tr.; |c 29 cm. | ||
520 | 3 | |a Cung cấp số liệu thống kê chung của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch năm 2019; số liệu thống kê theo từng lĩnh vực hoạt động của sự nghiệp văn hóa, thể dục, thể thao và du lịch. | |
653 | |a Văn hóa. | ||
653 | |a Thể thao. | ||
653 | |a Du lịch. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Niên giám thống kê | ||
907 | |a .b10354414 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 306.402 |b N.305 |g 1 |i TR.0002848 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1080156x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 306.402 |b N.305 |g 1 |i TR.0002849 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10801571 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 306.402 |b N.305 |g 1 |i TR.0002850 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10801583 |z 23-02-24 |