Giáo trình xã hội học pháp luật/
Gồm 7 chương nhập môn xã hội học pháp luật; Phương pháp điều tra xã hội học pháp luật; Mối liên hệ giữa pháp luật và cơ cấu xã hội, pháp luật và chuẩn mực xã hội; Các khía cạnh xã hội của hoạt động xây dựng pháp luật và thực hiện pháp luật; sai lệch chuẩn mực trong pháp luật....
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Tư pháp,
2022.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ hai, có sửa đổi, bổ sung. |
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00039861 | ||
005 | 20230425100401.0 | ||
008 | 230413s2022 vm vie d | ||
020 | |c 76.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 340.1150711 |b NG.400.V | |
100 | 1 | |a Ngọ, Văn Nhân. | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình xã hội học pháp luật/ |c Ngọ Văn Nhân chủ biên. |
250 | |a Tái bản lần thứ hai, có sửa đổi, bổ sung. | ||
260 | |a Hà Nội: |b Tư pháp, |c 2022. | ||
300 | |a 390 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 7 chương nhập môn xã hội học pháp luật; Phương pháp điều tra xã hội học pháp luật; Mối liên hệ giữa pháp luật và cơ cấu xã hội, pháp luật và chuẩn mực xã hội; Các khía cạnh xã hội của hoạt động xây dựng pháp luật và thực hiện pháp luật; sai lệch chuẩn mực trong pháp luật. | |
653 | |a Pháp luật. | ||
653 | |a Xã hội học. | ||
653 | |a Giáo trình. | ||
653 | |a Môn học. | ||
700 | 1 | |a Phan, Thị Luyện |e Tác giả | |
907 | |a .b10359849 |b 27-06-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (4)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 21-06-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Xã hội học pháp luật (LH6010) | ||
945 | |a 340.1150711 |b NG.400.V |g 1 |i M.0048574 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10807160 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 340.1150711 |b NG.400.V |g 1 |i M.0048575 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10807172 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 340.1150711 |b NG.400.V |g 1 |i M.0048576 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10807184 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 340.1150711 |b NG.400.V |g 1 |i M.0048578 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10807202 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 340.1150711 |b NG.400.V |g 1 |i TLMH.0000432 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10807196 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 340.1150711 |b NG.400.V |g 1 |i D.0025459 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10807147 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 340.1150711 |b NG.400.V |g 1 |i D.0025460 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10807159 |z 23-02-24 |