Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam/
Trình bày khái niệm cơ bản của Luật Hiến pháp, vấn đề cơ bản về hiến pháp, sự ra đời và phát triển của nền lập hiến Việt Nam, chế độ chính trị, quốc tịch Việt Nam, quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Tư pháp,
2022.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ tư |
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00039867 | ||
005 | 20230414140429.0 | ||
008 | 230413s2022 vm vie d | ||
020 | |c 143.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 342.597020711 |b TH.103.V | |
100 | 1 | |a Thái, Vĩnh Thắng. | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam/ |c Thái Vĩnh Thắng, Tô Văn Hòa chủ biên. |
250 | |a Tái bản lần thứ tư | ||
260 | |a Hà Nội: |b Tư pháp, |c 2022. | ||
300 | |a 678 tr.; |c 22 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày khái niệm cơ bản của Luật Hiến pháp, vấn đề cơ bản về hiến pháp, sự ra đời và phát triển của nền lập hiến Việt Nam, chế độ chính trị, quốc tịch Việt Nam, quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân... | |
653 | |a Giáo trình. | ||
653 | |a Luật hiến pháp. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Pháp luật. | ||
653 | |a Môn học. | ||
700 | 1 | |a Tô, Vĩnh Hòa |e chủ biên. | |
907 | |a .b10359904 |b 27-06-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (4)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 21-06-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Luật Hiến pháp (LH6007) | ||
945 | |a 342.597020711 |b TH.103.V |g 1 |i M.0048523 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10807561 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 342.597020711 |b TH.103.V |g 1 |i M.0048519 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10807573 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 342.597020711 |b TH.103.V |g 1 |i M.0048521 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10807597 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 342.597020711 |b TH.103.V |g 1 |i M.0048522 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10807603 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 342.597020711/TH.103.V |g 1 |i TLMH.0000411 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10807585 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 342.597020711 |b TH.103.V |g 1 |i D.0025436 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10807548 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 342.597020711 |b TH.103.V |g 1 |i D.0025437 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1080755x |z 23-02-24 |