|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00039902 |
005 |
20231123161106.0 |
008 |
230417s2022 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
100 |
1 |
|
|a Ngô, Văn Giá
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình sáng tác ký /
|c Ngô Văn Giá, Nguyễn Trương Quý
|
260 |
|
|
|a Hà Nội,
|c 2022.
|
300 |
|
|
|a 148 tr.
|
653 |
|
|
|a Giáo trình.
|
653 |
|
|
|a Sáng tác.
|
653 |
|
|
|a Ký
|
653 |
|
|
|a Môn học 2019.
|
653 |
|
|
|a Khoa Viết văn, Báo chí
|
653 |
|
|
|a Ngành Sáng tác văn học.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Trương Ký
|e Tác giả
|
907 |
|
|
|a .b10360256
|b 26-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d d
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
900 |
|
|
|a Viết ký
|
901 |
|
|
|a Đỗ, Thị Thu Thủy
|