Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán/
Gồm 3 phần, 15 chương: Biến cố ngẫu nhiên và xác suất; Biến ngẫu nhiên và quy luật phân phối xác suất; Một số quy luật phân phối xác suất thông dụng,...; Cơ sở lý thuyết mẫu; Ước lượng các tham số của biến ngẫu nhiên; Kiểm định giả thuyết thống kê,...; Phương pháp thành phần chính; Phân tích tương ứ...
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | , |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
Đại học Kinh tế Quốc dân,
2018.
|
| Phiên bản: | Tái bản lần thứ 6. |
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00040051 | ||
| 005 | 20230421160434.0 | ||
| 008 | 230421s2018 vm vie d | ||
| 020 | |a 9786049464218 |c 145.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 519.07 |b NG.527.C | |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Cao Văn. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán/ |c Nguyễn Cao Văn chủ biên, Ngô Văn Thứ, Trần Thái Ninh. |
| 250 | |a Tái bản lần thứ 6. | ||
| 260 | |a Hà Nội: |b Đại học Kinh tế Quốc dân, |c 2018. | ||
| 300 | |a 975 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | |a Gồm 3 phần, 15 chương: Biến cố ngẫu nhiên và xác suất; Biến ngẫu nhiên và quy luật phân phối xác suất; Một số quy luật phân phối xác suất thông dụng,...; Cơ sở lý thuyết mẫu; Ước lượng các tham số của biến ngẫu nhiên; Kiểm định giả thuyết thống kê,...; Phương pháp thành phần chính; Phân tích tương ứng; Các phương pháp phân lớp... | ||
| 653 | |a Giáo trình. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 653 | |a Lý thuyết xác suất và thống kê toán. | ||
| 700 | 1 | |a Ngô, Văn Thứ |e Tác giả | |
| 700 | 1 | |a Trần, Thái Ninh |e Tác giả | |
| 907 | |a .b10361741 |b 13-10-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10010 |b 19-09-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Toán ứng dụng (KD6003) | ||
| 901 | |a Nguyễn, Phương Hoa |e Giảng viên | ||
| 900 | |a Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | ||
| 945 | |a 519.07 |b NG.527.C |g 0 |i TLMH.0001472 |j 0 |l 10010 |n thuyhtb |o 1 |p 145.000 |q |r |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10876510 |z 13-10-25 | ||