Nghệ thuật xứ An Nam/
Bối cảnh chung của xã hội Việt Nam đầu thế kỷ 20, cũng như nghệ thuật kiến trúc, điêu khắc, hội họa và các ngành thủ công mỹ nghệ ở nước ta thời kỳ đó của một người Pháp từng sinh sống và gắn bó với "xứ An Nam" một thời gian dài....
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
Thế giới,
2020.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00040082 | ||
| 005 | 20231116161148.0 | ||
| 008 | 230424s2020 vm vie d | ||
| 020 | |a 9786047727872 |c 89.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 700.9597 |b C.400.U | |
| 100 | 1 | |a Courdon, Henri. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Nghệ thuật xứ An Nam/ |c Henri Courdon; Trương Quốc Toàn dịch. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Thế giới, |c 2020. | ||
| 300 | |a 127 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Bối cảnh chung của xã hội Việt Nam đầu thế kỷ 20, cũng như nghệ thuật kiến trúc, điêu khắc, hội họa và các ngành thủ công mỹ nghệ ở nước ta thời kỳ đó của một người Pháp từng sinh sống và gắn bó với "xứ An Nam" một thời gian dài. | |
| 653 | |a Nghệ thuật. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Thế kỷ 20. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 653 | |a Khoa Viết văn, Báo chí | ||
| 653 | |a Ngành Sáng tác văn học. | ||
| 700 | 1 | |a Trương, Quốc Toàn |e Dịch. | |
| 907 | |a .b10362058 |b 25-10-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (4)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 14-03-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Nghệ thuật học chuyên ngành | ||
| 901 | |a Mai, Anh Tuấn |e Giảng viên | ||
| 901 | |a Hoàng, Minh Của |e Giảng viên | ||
| 902 | |a thuyhtb | ||
| 945 | |a 700.9597 |b C.400.U |g 1 |i M.0048623 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10808139 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 700.9597 |b C.400.U |g 1 |i M.0048624 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10808140 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 700.9597 |b C.400.U |g 1 |i M.0048625 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10808152 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 700.9597 |b C.400.U |g 1 |i M.0048626 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10808164 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 700.9597 |b C.400.U |g 1 |i TLMH.0000723 |j 0 |l 10010 |o - |p 89.000 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10808176 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 700.9597 |b C.400.U |g 1 |i D.0025490 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10808115 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 700.9597 |b C.400.U |g 1 |i D.0025491 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10808127 |z 23-02-24 | ||