Giáo trình sáng tác thơ/
Gồm 5 chương: Tìm hiểu chung về thơ và thơ Việt Nam hiện đại; Nhà thơ, hoạt động sáng tạo thơ; định hình thi cảm, thi hứng và thi tứ; sáng tạo thi ảnh, ngôn từ, nhịp điệu và kết cấu; chỉnh sửa, hoàn thiện và công bố tác phẩm thơ, ......
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Khoa học xã học,
2021.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00040228 | ||
005 | 20231121101132.0 | ||
008 | 230428s2021 vm vie d | ||
020 | |a 9786043087208 |c 100.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | |a 895.9221 |b M.103.A | ||
100 | 1 | |a Mai, Anh Tuấn. | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình sáng tác thơ/ |c Mai Anh Tuấn. |
260 | |a Hà Nội: |b Khoa học xã học, |c 2021. | ||
300 | |a 295 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 5 chương: Tìm hiểu chung về thơ và thơ Việt Nam hiện đại; Nhà thơ, hoạt động sáng tạo thơ; định hình thi cảm, thi hứng và thi tứ; sáng tạo thi ảnh, ngôn từ, nhịp điệu và kết cấu; chỉnh sửa, hoàn thiện và công bố tác phẩm thơ, ... | |
653 | |a Giáo trình. | ||
653 | |a Sáng tác. | ||
653 | |a Thơ | ||
653 | |a Môn học. | ||
653 | |a Khoa Viết văn, Báo chí | ||
653 | |a Ngành Sáng tác văn học. | ||
907 | |a .b10363518 |b 31-10-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |a (4)10002 |b 24-10-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Sáng tác thơ (1,2) | ||
901 | |a Mai, Anh Tuấn |e Giảng viên | ||
945 | |a 895.9221 |b M.103.A |g 1 |i TLMH.0000734 |j 0 |l 10010 |o - |p 100.000 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10812416 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0025612 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10812428 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0025613 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1081243x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0025614 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10812441 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0025615 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10812453 |z 23-02-24 |