MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00040380 | ||
005 | 20230504200541.0 | ||
008 | 230504s eng d | ||
041 | |a eng | ||
245 | 0 | 0 | |a Diachronic Prototype Semantics: A Contribution to Historical Lexicology. |
300 | |a 208 p. | ||
653 | |a Từ vựng. | ||
653 | |a Ngữ pháp. | ||
653 | |a Tiếng Anh. | ||
907 | |a .b10365035 |b 26-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d c |e - |f eng |g |h 0 | ||
900 | |a Từ vựng học tiếng Anh |