Chuẩn hóa địa danh Việt Nam trong xuất bản bản đồ /
Giới thiệu về địa danh và vấn đề chuẩn hóa địa danh trong xuất bản bản đồ; thực trạng sử dụng địa danh ở Việt Nam; những quy tắc và quy trình chuẩn hóa địa danh nước ta trên bản đồ; đề xuất giải pháp và kiến nghị về vấn đề chuẩn hóa địa danh trên bản đồ...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Tài nguyên - Môi trường và bản đồ Việt Nam,
2022.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00040885 | ||
005 | 20230929090900.0 | ||
008 | 230929s2022 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 915.97 |b K.310.Q | |
100 | 1 | |a Kim, Quang Minh. | |
245 | 1 | 0 | |a Chuẩn hóa địa danh Việt Nam trong xuất bản bản đồ / |c Kim Quang Minh. |
260 | |a Hà Nội : |b Tài nguyên - Môi trường và bản đồ Việt Nam, |c 2022. | ||
300 | |a 288 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu về địa danh và vấn đề chuẩn hóa địa danh trong xuất bản bản đồ; thực trạng sử dụng địa danh ở Việt Nam; những quy tắc và quy trình chuẩn hóa địa danh nước ta trên bản đồ; đề xuất giải pháp và kiến nghị về vấn đề chuẩn hóa địa danh trên bản đồ | |
653 | |a Địa danh. | ||
653 | |a Bản đồ | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b10370006 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (3)10005 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 915.97 |b K.310.Q |g 1 |i M.0048496 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10815478 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 915.97 |b K.310.Q |g 1 |i M.0048497 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1081548x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 915.97 |b K.310.Q |g 1 |i M.0048498 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10815491 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 915.97 |b K.310.Q |g 1 |i D.0025742 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10815454 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 915.97 |b K.310.Q |g 1 |i D.0025743 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10815466 |z 23-02-24 |