Kiến thức môi trường trong một số tập quán của người Mông ở Việt Nam /
Trình bày khái niệm môi trường, tài nguyên thiên nhiên và phát triển bền vững; giới thiệu người Mông ở miền núi Nghệ An; kiến thức môi trường trong các tập quán cư trú, sinh hoạt và sản xuất của người Mông ở miền núi Nghệ An; nghiên cứu các giải pháp phát triển bền vững đời sống người Mông ở miền nú...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Nghệ An :
Đại học Vinh,
2022.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00040888 | ||
005 | 20230929100908.0 | ||
008 | 230929s2022 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 363.7 |b Đ.108.KH | |
100 | 1 | |a Đào, Khang. | |
245 | 1 | 0 | |a Kiến thức môi trường trong một số tập quán của người Mông ở Việt Nam / |c Đào Khang. |
260 | |a Nghệ An : |b Đại học Vinh, |c 2022. | ||
300 | |a 284 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày khái niệm môi trường, tài nguyên thiên nhiên và phát triển bền vững; giới thiệu người Mông ở miền núi Nghệ An; kiến thức môi trường trong các tập quán cư trú, sinh hoạt và sản xuất của người Mông ở miền núi Nghệ An; nghiên cứu các giải pháp phát triển bền vững đời sống người Mông ở miền núi Nghệ An. | |
653 | |a Dân tộc Hmông. | ||
653 | |a Phong tục tập quán. | ||
653 | |a Nghệ An. | ||
653 | |a Môi trường. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b10370031 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (3)10005 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 363.7 |b Đ.108.KH |g 1 |i M.0048485 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10815624 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 363.7 |b Đ.108.KH |g 1 |i M.0048486 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10815636 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 363.7 |b Đ.108.KH |g 1 |i M.0048487 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10815648 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 363.7 |b Đ.108.KH |g 1 |i D.0025748 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10815600 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 363.7 |b Đ.108.KH |g 1 |i D.0025749 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10815612 |z 23-02-24 |