Thủ đô Hà Nội, thành phố vì hòa bình - Thành tựu và cơ hội.
Gồm 35 câu hỏi - đáp khẳng định những thành tựu đã đạt được trong 20 năm qua của Thủ đô Hà Nội.
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Nxb. Hà Nội,
2019.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00040895 | ||
005 | 20230929120926.0 | ||
008 | 230929s2019 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 959.731 |b TH.500 | |
245 | 0 | 0 | |a Thủ đô Hà Nội, thành phố vì hòa bình - Thành tựu và cơ hội. |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Hà Nội, |c 2019. | ||
300 | |a 57 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 35 câu hỏi - đáp khẳng định những thành tựu đã đạt được trong 20 năm qua của Thủ đô Hà Nội. | |
653 | |a Hà Nội. | ||
653 | |a Thủ đô | ||
653 | |a Lịch Sử | ||
907 | |a .b10370109 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (7)10005 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 959.731 |b TH.500 |g 1 |i M.0048507 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10815843 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.731 |b TH.500 |g 1 |i M.0048508 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10815855 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.731 |b TH.500 |g 1 |i M.0048509 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10815867 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.731 |b TH.500 |g 1 |i M.0048510 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10815879 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.731 |b TH.500 |g 1 |i M.0048511 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10815880 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.731 |b TH.500 |g 1 |i M.0048512 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10815892 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.731 |b TH.500 |g 1 |i M.0048513 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10815909 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.731 |b TH.500 |g 1 |i D.0025765 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1081582x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.731 |b TH.500 |g 1 |i D.0025766 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10815831 |z 23-02-24 |