Non nước Việt Nam 63 tỉnh thành: Cẩm nang du lịch Việt Nam/
Giới thiệu tổng quan về Việt Nam, những nét đặc sắc của 63 tỉnh thành về vị trí địa lý, các đơn vị hành chính, dân số, dân tộc, văn hóa - du lịch, danh thắng tự nhiên, công trình kiến trúc văn hóa - nghệ thuật, bảo tàng, làng nghề thủ công, lễ hội truyền thống, chợ, sản vật địa phương, sinh thái......
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Hồng Đức,
2022.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | |||
008 | 240226s2023 vm 000 0 vie d | ||
020 | |a 9786043986457 | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 915.9704/ |b QU.106.L | ||
100 | 1 | |a Quang, Lân. | |
245 | 1 | 0 | |a Non nước Việt Nam 63 tỉnh thành: |b Cẩm nang du lịch Việt Nam/ |c Quang Lân biên soạn. |
260 | |a Hà Nội: |b Hồng Đức, |c 2022. | ||
300 | |a 731 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | |a Giới thiệu tổng quan về Việt Nam, những nét đặc sắc của 63 tỉnh thành về vị trí địa lý, các đơn vị hành chính, dân số, dân tộc, văn hóa - du lịch, danh thắng tự nhiên, công trình kiến trúc văn hóa - nghệ thuật, bảo tàng, làng nghề thủ công, lễ hội truyền thống, chợ, sản vật địa phương, sinh thái... phục vụ cho phát triển du lịch. | ||
653 | |a Du lịch. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Cẩm nang. | ||
907 | |a .b10371254 |b 11-04-24 |c 26-02-24 | ||
998 | |a (3)10005 |a (2)10002 |b 10-04-24 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhtb | ||
945 | |a 915.9704/QU.106.L |g 1 |i M.0049216 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 228.000 |q |r |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10822938 |z 10-04-24 | ||
945 | |a 915.9704/QU.106.L |g 2 |i M.0049217 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 228.000 |q |r |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i1082294x |z 10-04-24 | ||
945 | |a 915.9704/QU.106.L |g 3 |i M.0049218 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 228.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10822951 |z 10-04-24 | ||
945 | |a 915.9704/QU.106.L |g 1 |i D.0026089 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 228.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10822914 |z 10-04-24 | ||
945 | |a 915.9704/QU.106.L |g 2 |i D.0026090 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 228.000 |q |r |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10822926 |z 10-04-24 |