Phương pháp nghiên cứu văn hóa học/
Cung cấp hệ thống các phương pháp nghiên cứu văn hóa học phục vụ cho nhiều hướng tiếp cận một cách phong phú, đa dạng: Kinh nghiệm sống của các cá nhân và nhóm xã hội, sản xuất và tiêu thụ văn hóa, tầm quan trọng của số lượng và quan sát, phân tích hình ảnh thị giác cũng như các dạng thức diễn ngôn...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Dân Trí,
2018.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlic.huc.edu.vn/handle/HUC/6630 |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | |||
008 | 240307s2018 vm 000 0 vie d | ||
020 | |a 9786048837006 |c 120.000đ | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 306.0721/ |b P.300.C | ||
100 | 1 | |a Pickering, Michael. | |
245 | 1 | 0 | |a Phương pháp nghiên cứu văn hóa học/ |c Michael Pickering chủ biên; Nguyễn Vân Hà dịch. |
260 | |a Hà Nội: |b Dân Trí, |c 2018. | ||
300 | |a 307 tr.;24 cm. | ||
520 | |a Cung cấp hệ thống các phương pháp nghiên cứu văn hóa học phục vụ cho nhiều hướng tiếp cận một cách phong phú, đa dạng: Kinh nghiệm sống của các cá nhân và nhóm xã hội, sản xuất và tiêu thụ văn hóa, tầm quan trọng của số lượng và quan sát, phân tích hình ảnh thị giác cũng như các dạng thức diễn ngôn nói và viết, ký ức và lịch sử trong nghiên cứu văn hóa. | ||
653 | |a Văn hóa học. | ||
653 | |a Môn học. | ||
700 | |a Nguyễn, Vân Hà, |e dịch. | ||
856 | |u https://dlic.huc.edu.vn/handle/HUC/6630 | ||
907 | |a .b10372921 |b 16-08-24 |c 07-03-24 | ||
998 | |a 10005 |a 10010 |a 10002 |a 10 |b 29-03-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhtb | ||
900 | |a Văn hóa học đại cương (VH6003) | ||
901 | |a Trần, Bạch Dương |e Giảng viên | ||
945 | |a 306.0721/P.300.C |g 5 |i M.0049046 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 120.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10820413 |z 29-03-24 | ||
945 | |a 306.0721/P.300.C |g 5 |i M.0049047 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 120.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10820425 |z 29-03-24 | ||
945 | |a 306.0721 |b P.300.C |g 5 |i TLMH.0000257 |j 0 |l 10010 |n thuyhtb |o 2 |p 120.000 |q |r |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10820401 |z 29-03-24 | ||
945 | |a 306.0721/P.300.C |g 5 |i D.0026025 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 2 |p 120.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10820383 |z 29-03-24 | ||
945 | |a 306.0721/P.300.C |g 5 |i D.0026024 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 2 |p 120.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10820395 |z 29-03-24 |