Phát triển văn hóa đọc cho sinh viên trong môi trường số: Sách chuyên khảo/
Gồm 5 chương: Tổng quan về văn hóa đọc; Văn hóa đọc với sinh viên; Thực trạng phát triển văn hóa đọc cho sinh viên; Thực trạng văn hóa đọc của sinh viên; Mô hình và các giải pháp phát triển văn hóa đọc cho sinh viên.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
Khoa học xã hội,
2023.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | |||
| 008 | 240307s2023 vm 000 0 vie d | ||
| 020 | |a 9786043647082 |c 99.000đ | ||
| 041 | |a Vie | ||
| 082 | |a 020.711597/ |b TR.561.Đ | ||
| 100 | 1 | |a Trương, Đại Lượng. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Phát triển văn hóa đọc cho sinh viên trong môi trường số: |b Sách chuyên khảo/ |c Trương Đại Lượng chủ biên. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Khoa học xã hội, |c 2023. | ||
| 300 | |a 207 tr.;24cm. | ||
| 520 | |a Gồm 5 chương: Tổng quan về văn hóa đọc; Văn hóa đọc với sinh viên; Thực trạng phát triển văn hóa đọc cho sinh viên; Thực trạng văn hóa đọc của sinh viên; Mô hình và các giải pháp phát triển văn hóa đọc cho sinh viên. | ||
| 653 | |a Văn hóa đọc. | ||
| 653 | |a Sinh viên. | ||
| 653 | |a Môi trường số | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 653 | |a Sách chuyên khảo. | ||
| 907 | |a .b10372945 |b 30-09-25 |c 07-03-24 | ||
| 998 | |a (5)10005 |a 10010 |a (2)10002 |a 10 |b 29-03-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Phát triển văn hóa đọc trong trường học (TV7037) | ||
| 900 | |a Ngành Thông tin, Thư viện | ||
| 902 | |a thuyhtb | ||
| 945 | |a 020.711597/TR.561.Đ |g 3 |i M.0049052 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 99.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10820462 |z 29-03-24 | ||
| 945 | |a 020.711597/TR.561.Đ |g 4 |i M.0049053 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 99.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10820474 |z 29-03-24 | ||
| 945 | |a 020.711597/TR.561.Đ |g 5 |i M.0049054 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 99.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10820486 |z 29-03-24 | ||
| 945 | |a 020.711597/TR.561.Đ |g 7 |i M.0049055 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 99.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10820498 |z 29-03-24 | ||
| 945 | |a 020.711597/TR.561.Đ |g 1 |i M.0049056 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 99.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10820504 |z 29-03-24 | ||
| 945 | |a 020.711597/TR.561.Đ |g 2 |i TLMH.0001358 |j 0 |l 10010 |n thuyhtb |o 2 |p 99.000 |q |r |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10820450 |z 29-03-24 | ||
| 945 | |a 020.711597/TR.561.Đ |g 8 |i D.0026026 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 2 |p 99.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10820437 |z 29-03-24 | ||
| 945 | |a 020.711597/TR.561.Đ |g 1 |i D.0026027 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 2 |p 99.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10820449 |z 29-03-24 | ||