|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
008 |
|
008 |
240307s1992 vm 000 0 vie d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 390.09597/
|b Đ.312
|
245 |
1 |
0 |
|a Đình làng Việt.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội:
|b [Knxb],
|c 1992.
|
300 |
|
|
|a 13 tr.;
|c 30 cm.
|
653 |
|
|
|a Đình.
|
653 |
|
|
|a Làng.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Môn học.
|
907 |
|
|
|a .b10373287
|b 02-10-24
|c 07-03-24
|
998 |
|
|
|a 10010
|a 10
|b 19-03-24
|c m
|d d
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
901 |
|
|
|a Phạm, Lê Trung
|e Giảng viên
|
900 |
|
|
|a Di tích lịch sử văn hóa và danh thắng Việt Nam (DL6002)
|
902 |
|
|
|a thuyhtb
|
945 |
|
|
|a 390.09597/Đ.312
|g 1
|i TLMH.0000200
|j 0
|l 10010
|n thuyhtb
|o 2
|p 0
|q
|r
|s -
|t 7
|u 1
|v 0
|w 1
|x 0
|y .i10819769
|z 19-03-24
|