Nghề dệt của người HMông tại làng nghề Dệt lanh truyền thống xã Lùng Tám trong xu thế phát triển du lịch tại tỉnh Hà Giang: Khóa luận tốt nghiệp: Khoa Văn hóa dân tộc thiểu số/
Khóa luận gồm 3 chương: Cơ sở lý luận về nghề truyền thống, làng nghề thống và tổng quan về cộng đồng người Hmông tại xã Lùng Tám, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang; Thực trạng về nghề dệt lanh của làng Lùng Tám; Bảo tồn và phát huy nghề dệt thổ cẩm lanh của người Hmông tại làng nghề dệt lanh Lùng Tám tr...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội,
2023.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlic.huc.edu.vn/handle/HUC/6511 |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | s2023 vm 000 0 vie d | ||
041 | 0 | |a vie | |
082 | 0 | |a 746.09597163 |b NG.450.T | |
100 | 1 | |a Ngô, Tiến Vinh. | |
245 | 1 | 0 | |a Nghề dệt của người HMông tại làng nghề Dệt lanh truyền thống xã Lùng Tám trong xu thế phát triển du lịch tại tỉnh Hà Giang: |b Khóa luận tốt nghiệp: Khoa Văn hóa dân tộc thiểu số/ |c Ngô Tiến Vinh; Nguyễn Anh Cường hướng dẫn. |
260 | |a Hà Nội, |c 2023. | ||
300 | |a 148 tr.; |c 30 cm. | ||
520 | |a Khóa luận gồm 3 chương: Cơ sở lý luận về nghề truyền thống, làng nghề thống và tổng quan về cộng đồng người Hmông tại xã Lùng Tám, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang; Thực trạng về nghề dệt lanh của làng Lùng Tám; Bảo tồn và phát huy nghề dệt thổ cẩm lanh của người Hmông tại làng nghề dệt lanh Lùng Tám trong xu thế phát triển du lịch tại tỉnh Hà Giang. | ||
653 | |a Khóa luận tốt nghiệp. | ||
653 | |a Khoa Văn hóa dân tộc thiểu số | ||
653 | |a Nghề dệt. | ||
653 | |a Làng nghề truyền thống. | ||
653 | |a Nghề dệt lanh. | ||
653 | |a Xã Lùng Tám. | ||
653 | |a Du lịch. | ||
653 | |a Huyện Quản Bạ | ||
653 | |a Hà Giang. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Anh Cường, |e Hướng dẫn. | |
856 | |u https://dlic.huc.edu.vn/handle/HUC/6511 | ||
907 | |a .b10373986 |b 25-04-24 |c 25-04-24 | ||
998 | |a 10007 |b 25-04-24 |c m |d l |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhb | ||
945 | |a 746.09597163/NG.450.T |g 1 |i TL.0006933 |j 0 |l 10007 |n thuyhtb |o 4 |p 0 |q |r |s - |t 13 |u 2 |v 0 |w 2 |x 0 |y .i10823153 |z 25-04-24 |