|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
008 |
s2003 vm 000 0 vie d |
041 |
0 |
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 025.35
|b Đ.406.H
|
100 |
1 |
|
|a Đoàn, Huy Oánh.
|
245 |
1 |
0 |
|a Bảng phân loại thập phân Dewey:
|b Sách giáo khoa và tham khảo/
|c Đoàn Huy Oánh biên soạn.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội,
|c 2003.
|
300 |
|
|
|a 1061 tr.;
|c 30 cm.
|
653 |
|
|
|a Bảng phân loại.
|
653 |
|
|
|a Thập phân.
|
653 |
|
|
|a Dewey.
|
653 |
|
|
|a Sách tham khảo.
|
653 |
|
|
|a Sách giáo khoa.
|
653 |
|
|
|a Môn học.
|
653 |
|
|
|a Thư viện.
|
907 |
|
|
|a .b10375405
|b 17-06-25
|c 09-09-24
|
998 |
|
|
|a 10010
|b 09-09-24
|c m
|d d
|e n
|f vie
|g vm
|h 0
|
902 |
|
|
|a thuyhtb
|
900 |
|
|
|a Khoa Thông tin, Thư viện
|
945 |
|
|
|a 025.35
|b Đ.406.H
|g 1
|i TLMH.0000599
|j 0
|l 10010
|n thuyhtb
|o 2
|p 0
|q
|r
|s -
|t 7
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10824704
|z 09-09-24
|