MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | s vm 000 0 vie d | ||
041 | 0 | |a vie | |
082 | 0 | |a 025.35 |b B.106 | |
245 | 1 | 0 | |a Bảng phân loại: |b Dùng cho các thư viện khoa học tổng hợp/ |
260 | |a Hà Nội, |c 1991. | ||
300 | |a 379 tr.; |c 27 cm. | ||
653 | |a Bảng phân loại. | ||
653 | |a Phân loại. | ||
907 | |a .b10375430 |b 09-09-24 |c 09-09-24 | ||
998 | |a 10010 |b 09-09-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhb | ||
945 | |a 025.32 |b RD.100 |g 1 |i TLMH.0000601 |j 0 |l 10010 |n thuyhtb |o 1 |p 0 |q |r |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1082473x |z 09-09-24 |