MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | s vm 000 0 vie d | ||
041 | 0 | |a vie | |
082 | 0 | |a 307.72 |b NG.527.V | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Cần. | |
245 | 1 | 0 | |a Văn hóa nông thôn: |b Chương trình môn học: Bài giảng/ |c Nguyễn Văn Cần biên soạn. |
260 | |a Hà Nội, |c 2014. | ||
300 | |a 77 tr.; |c 30 cm. | ||
653 | |a Văn hóa. | ||
653 | |a Nông thôn. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Môn học. | ||
653 | |a Bài giảng. | ||
856 | |u | ||
907 | |a .b10375727 |b 16-09-24 |c 12-09-24 | ||
998 | |a 10010 |b 12-09-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Ngành Văn hóa học | ||
900 | |a Khoa Văn hóa học | ||
900 | |a VH22B02 | ||
902 | |a thuyhb | ||
945 | |a 307.72 |b NG.527.V |g 1 |i TLMH.0000069 |j 0 |l 10010 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 7 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10825010 |z 12-09-24 |