|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
008 |
s vm 000 0 vie d |
041 |
0 |
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 808.3
|b NG.450.V
|
100 |
1 |
|
|a Ngô, Văn Giá
|
245 |
1 |
0 |
|a Sáng tác truyện ngắn 1:
|b Chương trình môn học: Bài giảng/
|c Ngô Văn Giá biên soạn.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội,
|c 2014.
|
300 |
|
|
|a 51 tr.;
|c 30 cm.
|
653 |
|
|
|a Văn học.
|
653 |
|
|
|a Môn học.
|
653 |
|
|
|a Bài giảng.
|
653 |
|
|
|a Sáng tác.
|
653 |
|
|
|a Truyện ngắn.
|
856 |
|
|
|u
|
907 |
|
|
|a .b10375909
|b 28-10-24
|c 17-09-24
|
998 |
|
|
|a 10010
|b 17-09-24
|c m
|d d
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
900 |
|
|
|a Khoa Viết văn, Báo chí
|
900 |
|
|
|a VV23A36
|
902 |
|
|
|a thuyhb
|
945 |
|
|
|a 808.3
|b NG.450.V
|g 1
|i TLMH.0000008
|j 0
|l 10010
|n thuyhtb
|o 2
|p 0
|q
|r
|s -
|t 7
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1082537x
|z 17-09-24
|