|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
008 |
s2014 vm 000 0 vie d |
041 |
0 |
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 020
|b NG.527.TH
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Thị Ngọc Mai.
|
245 |
1 |
0 |
|a Đại cương khoa học thư viện:
|b Chương trình môn học: Bài giảng/
|c Nguyễn Thị Ngọc Mai biên soạn.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội,
|c 2014.
|
300 |
|
|
|a 149 tr.;
|c 30 cm.
|
653 |
|
|
|a Môn học.
|
653 |
|
|
|a Bài giảng.
|
653 |
|
|
|a Đại cương.
|
653 |
|
|
|a Thư viện.
|
653 |
|
|
|a Khoa học thư viện.
|
856 |
|
|
|u
|
907 |
|
|
|a .b10376872
|b 03-10-24
|c 24-09-24
|
998 |
|
|
|a 10010
|b 24-09-24
|c m
|d d
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
900 |
|
|
|a Khoa Thông tin, Thư viện
|
900 |
|
|
|a TV22A23
|
902 |
|
|
|a thuyhb
|
945 |
|
|
|a 020
|b NG.527.TH
|g 1
|i TLMH.0000175
|j 0
|l 10010
|n thuyhtb
|o 2
|p 0
|q
|r
|s -
|t 7
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10826336
|z 24-09-24
|