Từ Musée Khai-Dinh đến Bảo tàng Cổ vật Cung đình Huế/
Giới thiệu về nguồn gốc Bảo tàng Khải Định (1914-1945) - Bảo tàng Cổ vật Cung đình Huế; Những thăng trầm trong lịch sử của Bảo tàng Cổ vật Cung đình Huế từ 1945 đến nay; Kiến trúc và nghệ thuật trang trí Bảo tàng Cổ vật Cung đình Huế; Những báu vật của Vua Khải Định....
Được lưu tại giá sách ảo:
Đồng tác giả: | , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Thế giới,
2023.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | s vm 000 0 vie d | ||
020 | |a 9786047774296 |c 1.500.000đ | ||
041 | 0 | |a vie | |
082 | 0 | |a 959.7490074 |b T.550 | |
245 | 1 | 0 | |a Từ Musée Khai-Dinh đến Bảo tàng Cổ vật Cung đình Huế/ |c Nguyễn Văn Đoàn, Hoàng Việt Trung biên soạn; Huỳnh Thị Anh Vân, Trần Thị Thanh Duy, Chế Lê Hiển dịch. |
246 | |a From Musée Khai-Dinh to Hue Royal Antiquities Museum. | ||
260 | |a Hà Nội: |b Thế giới, |c 2023. | ||
300 | |a 265 tr.; |b : ảnh, tranh vẽ |c 30 cm. | ||
520 | |a Giới thiệu về nguồn gốc Bảo tàng Khải Định (1914-1945) - Bảo tàng Cổ vật Cung đình Huế; Những thăng trầm trong lịch sử của Bảo tàng Cổ vật Cung đình Huế từ 1945 đến nay; Kiến trúc và nghệ thuật trang trí Bảo tàng Cổ vật Cung đình Huế; Những báu vật của Vua Khải Định. | ||
610 | |a Bảo tàng Khải Định. | ||
610 | |a Bảo tàng Cổ vật Cung đình Huế | ||
655 | |a Sách song ngữ | ||
653 | |a Bảo tàng. | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Huế | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Việt Trung |e Biên soạn. | |
700 | |a Huỳnh, Thị Anh Vân |e Dịch. | ||
700 | |a Trần, Thị Thanh Duy |e Dịch. | ||
700 | |a Chế, Lê Hiền |e Dịch. | ||
856 | |u | ||
907 | |a .b1037811x |b 30-10-24 |c 30-10-24 | ||
998 | |a 10002 |b 30-10-24 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhtb | ||
945 | |a 959.7490074 |b T.550 |g 0 |i D.0026235 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 1.500.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10831666 |z 30-10-24 | ||
945 | |a 959.7490074 |b T.550 |g 1 |i D.0026236 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 1.500.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10831678 |z 30-10-24 |