Đại Nam nhất thống chí/ T.5. : Tỉnh: Hà Tiên, Biên Hòa, Định Tường, Vĩnh Long, An Giang, Gia Định, Sách dẫn.
Được lưu tại giá sách ảo:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Huế:
Thuận Hóa,
2024.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4. |
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00023720 | ||
005 | 20080808150855.0 | ||
008 | 080808s2024 vm vie d | ||
082 | 0 | |a 915.97 |b Đ.103 | |
245 | 0 | 0 | |a Đại Nam nhất thống chí/ |c Phạm Trọng Điềm dịch. |n T.5. |p : Tỉnh: Hà Tiên, Biên Hòa, Định Tường, Vĩnh Long, An Giang, Gia Định, Sách dẫn. |
250 | |a Tái bản lần thứ 4. | ||
260 | |a Huế: |b Thuận Hóa, |c 2024. | ||
300 | |a 316 tr.; |c 24 cm. | ||
653 | |a Triều Nguyễn. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Lịch sử Việt Nam. | ||
653 | |a Thời phong kiến. | ||
700 | 1 | |a Phạm, Trọng Điềm |e Dịch. | |
773 | 0 | |b Tái bản lần thứ 2 |d Huế : Thuận Hóa, 2006 |t Đại Nam nhất thống chí |w 23721. | |
907 | |a .b10378285 |b 02-11-24 |c 31-10-24 | ||
998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b 31-10-24 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhtb | ||
945 | |a 915.97 |b Đ.103 |g 0 |i M.0049589 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 190.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10832622 |z 01-11-24 | ||
945 | |a 915.97 |b Đ.103 |g 1 |i M.0049590 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 190.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10832634 |z 01-11-24 | ||
945 | |a 915.97 |b Đ.103 |g 2 |i M.0049591 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 190.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10832646 |z 01-11-24 | ||
945 | |a 915.97 |b Đ.103 |g 3 |i M.0049592 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 190.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10832658 |z 01-11-24 | ||
945 | |a 915.97 |b Đ.103 |g 4 |i M.0049593 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 190.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1083266x |z 01-11-24 | ||
945 | |a 915.97 |b Đ.103 |g 0 |i D.0026269 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 190.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10832002 |z 31-10-24 | ||
945 | |a 915.97 |b Đ.103 |g 1 |i D.0026270 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 190.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10832014 |z 31-10-24 |