Tư tưởng phật giáo: Một giới thiệu toàn thiện về truyền thống Ấn Độ/
Giới thiệu về lập trường giáo lý của Đức Phật; tư tưởng chính của Đức Phật; bản chất và nguồn gốc của Phật giáo Đại thừa; một số trường phái tư tưởng Phật giáo chính thống; triết lý Đại Thừa, Đức Phật trong Phật giáo Đại thừa; Kim cương thừa - Phật giáo Mật tông ở Ấn Độ....
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Thế giới,
2024.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | s2024 vm 000 0 vie d | ||
020 | |a 9786047752409 |c 289.000đ | ||
041 | 0 | |a vie | |
082 | 0 | |a 294.3920954 |b W.300.L | |
100 | 1 | |a Williams, Paul. | |
245 | 1 | 0 | |a Tư tưởng phật giáo: |b Một giới thiệu toàn thiện về truyền thống Ấn Độ/ |c Paul Williams, Anthony Tribe, Alexander Wynne; Diệu Như dịch; Tuệ Thảo,... hiệu đính. |
260 | |a Hà Nội: |b Thế giới, |c 2024. | ||
300 | |a 405 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | |a Giới thiệu về lập trường giáo lý của Đức Phật; tư tưởng chính của Đức Phật; bản chất và nguồn gốc của Phật giáo Đại thừa; một số trường phái tư tưởng Phật giáo chính thống; triết lý Đại Thừa, Đức Phật trong Phật giáo Đại thừa; Kim cương thừa - Phật giáo Mật tông ở Ấn Độ. | ||
653 | |a Đạo phật. | ||
653 | |a Phật giáo Đại thừa. | ||
653 | |a Phật giáo Mật tông. | ||
653 | |a Tư tưởng. | ||
653 | |a Ấn Độ | ||
700 | 1 | |a Diệu Nhi |e Dịch. | |
700 | |a Tuệ Thảo |e Hiệu đính. | ||
700 | |a Như Hiếu |e Hiệu đính. | ||
700 | |a Thiện Chánh |e Hiệu đính. | ||
856 | |u | ||
907 | |a .b1037873x |b 20-11-24 |c 13-11-24 | ||
998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b 13-11-24 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhtb | ||
945 | |a 294.3920954 |b W.300.L |g 0 |i M.0049669 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 289.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10848472 |z 19-11-24 | ||
945 | |a 294.3920954 |b W.300.L |g 0 |i M.0049670 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 289.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10848484 |z 19-11-24 | ||
945 | |a 294.3920954 |b W.300.L |g 0 |i M.0049671 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 289.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10848496 |z 19-11-24 | ||
945 | |a 294.3920954 |b W.300.L |g 0 |i M.0049672 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 289.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10848502 |z 19-11-24 | ||
945 | |a 294.3920954 |b W.300.L |g 0 |i M.0049673 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 289.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10848514 |z 19-11-24 | ||
945 | |a 294.3920954 |b W.300.L |g 0 |i D.0026357 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 289.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10834047 |z 13-11-24 | ||
945 | |a 294.3920954 |b W.300.L |g 0 |i D.0026358 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 289.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10834059 |z 13-11-24 |