Chủ tịch Hồ Chí Minh với cuộc hành trình của thời đại- Người đi vào lịch sử/
Gồm 2 phần: Gương sáng cho muôn đời; Học theo tấm gương Bác Hồ.
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Nxb. Hà Nội,
2024.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | s2024 vm 000 0 vie d | ||
020 | |a 9786044406558 |c 106.000đ | ||
041 | 0 | |a vie | |
082 | 0 | |a 959.704092 |b CH.500 | |
245 | 1 | 0 | |a Chủ tịch Hồ Chí Minh với cuộc hành trình của thời đại- Người đi vào lịch sử/ |c Vũ Thị Kim Yến sưu tầm, biên soạn. |
260 | |a Hà Nội: |b Nxb. Hà Nội, |c 2024. | ||
300 | |a 207 tr.; |c 20 cm. | ||
520 | |a Gồm 2 phần: Gương sáng cho muôn đời; Học theo tấm gương Bác Hồ. | ||
653 | |a Hồ Chí Minh. | ||
653 | |a Cuộc đời. | ||
653 | |a Sự nghiệp. | ||
653 | |a 1890-1969. | ||
653 | |a Lãnh tụ Cách mạng. | ||
653 | |a Chính trị gia. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b10379083 |b 26-12-24 |c 25-12-24 | ||
998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b 24-12-24 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhtb | ||
945 | |a 959.704092 |b CH.500 |g 0 |i M.0049964 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 106.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10852967 |z 25-12-24 | ||
945 | |a 959.704092 |b CH.500 |g 1 |i M.0049965 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 106.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10852979 |z 25-12-24 | ||
945 | |a 959.704092 |b CH.500 |g 2 |i M.0049966 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 106.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10852980 |z 25-12-24 | ||
945 | |a 959.704092 |b CH.500 |g 3 |i M.0049967 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 106.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10852992 |z 25-12-24 | ||
945 | |a 959.704092 |b CH.500 |g 4 |i M.0049968 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 106.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10853005 |z 25-12-24 | ||
945 | |a 959.704092 |b CH.500 |g 0 |i D.0026431 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 106.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10852943 |z 25-12-24 | ||
945 | |a 959.704092 |b CH.500 |g 1 |i D.0026432 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 106.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10852955 |z 25-12-24 |