Tư duy ngược/
Bao gồm 6 phần; 13 chương: Lòng dũng cảm; Động lực; Sự học hỏi; Sự linh động; Đạo đức; Lãnh đạo.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Lao động,
2024.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | s2024 vm 000 0 vie d | ||
020 | |a 9786043600759 |c 179.000đ | ||
041 | 0 | |a vie | |
082 | 0 | |a 158 |b S.100.C | |
100 | 1 | |a Sachs, Jonah. | |
245 | 1 | 0 | |a Tư duy ngược/ |c Jonah Sachs; Vũ Nhật Thành dịch. |
260 | |a Hà Nội: |b Lao động, |c 2024. | ||
300 | |a 367 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | |a Bao gồm 6 phần; 13 chương: Lòng dũng cảm; Động lực; Sự học hỏi; Sự linh động; Đạo đức; Lãnh đạo. | ||
653 | |a Tâm lý học. | ||
653 | |a Tư duy | ||
653 | |a Kỹ năng. | ||
700 | 1 | |a Vũ, Nhật Thành |e Dịch. | |
907 | |a .b10379149 |b 30-12-24 |c 27-12-24 | ||
998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b 27-12-24 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhtb | ||
945 | |a 158 |b S.100.C |g 0 |i M.0050044 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 179.000 |q |r |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10853352 |z 27-12-24 | ||
945 | |a 158 |b S.100.C |g 1 |i M.0050045 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 179.000 |q |r |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10853364 |z 27-12-24 | ||
945 | |a 158 |b S.100.C |g 2 |i M.0050046 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 179.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10853376 |z 27-12-24 | ||
945 | |a 158 |b S.100.C |g 3 |i M.0050047 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 179.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10853388 |z 27-12-24 | ||
945 | |a 158 |b S.100.C |g 4 |i M.0050048 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 179.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1085339x |z 27-12-24 | ||
945 | |a 158 |b S.100.C |g 0 |i D.0026445 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 179.000 |q |r |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10853339 |z 27-12-24 | ||
945 | |a 158 |b S.100.C |g 1 |i D.0026446 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 179.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10853340 |z 27-12-24 |