Tết ba miền: The storis of VietNamese New Year/
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
Công thương,
2024.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2024 vm 000 0 vie d | ||
| 020 | |a 9786044818689 |c 269.000đ | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 394.109897 |b L.250.R | |
| 100 | 1 | |a Lê, Rin. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Tết ba miền: |b The storis of VietNamese New Year/ |c Lê Rin; Lê Rin dịch. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Công thương, |c 2024. | ||
| 300 | |a 160 tr.; |c 23 cm. | ||
| 653 | |a Sách song ngữ | ||
| 653 | |a Tết nguyên đán. | ||
| 653 | |a Tết cổ truyền. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 700 | 1 | |a Đồng Nguyên, |e Dịch. | |
| 907 | |a .b10379435 |b 26-02-25 |c 19-02-25 | ||
| 998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b 19-02-25 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhtb | ||
| 945 | |a 394.109897 |b L.250.R |g 0 |i M.0050218 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 269.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10857369 |z 25-02-25 | ||
| 945 | |a 394.109897 |b L.250.R |g 0 |i M.0050219 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 269.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10857370 |z 25-02-25 | ||
| 945 | |a 394.109897 |b L.250.R |g 0 |i M.0050220 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 269.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10857382 |z 25-02-25 | ||
| 945 | |a 394.109897 |b L.250.R |g 0 |i M.0050221 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 269.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10857394 |z 25-02-25 | ||
| 945 | |a 394.109897 |b L.250.R |g 0 |i M.0050222 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 269.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10857400 |z 25-02-25 | ||
| 945 | |a 394.109897 |b L.250.R |g 0 |i D.0026503 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 269.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10856006 |z 19-02-25 | ||
| 945 | |a 394.109897 |b L.250.R |g 0 |i D.0026504 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 269.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10856018 |z 19-02-25 | ||