Lược sử khảo cổ học/
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
Thế giới,
2024.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2024 vm 000 0 vie d | ||
| 020 | |a 9786047734092 |c 199.000đ | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 930.1 |b F.100.G | |
| 100 | 1 | |a Fagan,Brian. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Lược sử khảo cổ học/ |c Brian Fagan; Quỳnh Chi dịch. |
| 246 | |a A little history of archaeology. | ||
| 260 | |a Hà Nội: |b Thế giới, |c 2024. | ||
| 300 | |a 367 tr.; |c 24 cm. | ||
| 653 | |a Khảo cổ học. | ||
| 653 | |a Lược sử | ||
| 700 | 1 | |a Quỳnh Chi, |e Dịch. | |
| 907 | |a .b10379538 |b 26-02-25 |c 24-02-25 | ||
| 998 | |a (6)10005 |a (2)10002 |b 24-02-25 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhtb | ||
| 945 | |a 930.1 |b F.100.G |g 0 |i M.0050268 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 199.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10856857 |z 25-02-25 | ||
| 945 | |a 930.1 |b F.100.G |g 0 |i M.0050269 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 199.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10856869 |z 25-02-25 | ||
| 945 | |a 930.1 |b F.100.G |g 0 |i M.0050270 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 199.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10856870 |z 25-02-25 | ||
| 945 | |a 930.1 |b F.100.G |g 0 |i M.0050271 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 199.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10856882 |z 25-02-25 | ||
| 945 | |a 930.1 |b F.100.G |g 0 |i M.0050272 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 199.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10856894 |z 25-02-25 | ||
| 945 | |a 930.1 |b F.100.G |g 0 |i M.0050273 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 199.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10856900 |z 25-02-25 | ||
| 945 | |a 930.1 |b F.100.G |g 0 |i D.0026523 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 199.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10856201 |z 24-02-25 | ||
| 945 | |a 930.1 |b F.100.G |g 0 |i D.0026524 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 199.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10856213 |z 24-02-25 | ||