Ca từ trong hát lượn, quan lang và then Tày: Chuyên khảo/
Nghiên cứu về người Tày, tiếng Tày và dân ca Tày ở Việt Nam; cơ sở để tìm hiểu ca từ trong hát lượn, quan lang và then Tày; đặc điểm hình thức ca từ trong hát lượn, quan lang và then Tày; đặc điểm ngữ nghĩa ca từ trong hát lượn, quan lang và then Tày ....
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Thái Nguyên:
Nxb. Đại học Thái Nguyên,
2024.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2024 vm 000 0 vie d | ||
| 020 | |a 9786043504767 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 398.808995910597 |b L.250.TH | |
| 100 | 1 | |a Lê, Thị Như Nguyệt. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Ca từ trong hát lượn, quan lang và then Tày: |b Chuyên khảo/ |c Lê Thị Như Nguyệt. |
| 260 | |a Thái Nguyên: |b Nxb. Đại học Thái Nguyên, |c 2024. | ||
| 300 | |a 499 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | |a Nghiên cứu về người Tày, tiếng Tày và dân ca Tày ở Việt Nam; cơ sở để tìm hiểu ca từ trong hát lượn, quan lang và then Tày; đặc điểm hình thức ca từ trong hát lượn, quan lang và then Tày; đặc điểm ngữ nghĩa ca từ trong hát lượn, quan lang và then Tày . | ||
| 653 | |a Văn học dân gian. | ||
| 653 | |a Dân tộc Tày. | ||
| 653 | |a Dân ca. | ||
| 653 | |a Ca từ | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 907 | |a .b10380097 |b 14-03-25 |c 13-03-25 | ||
| 998 | |a (8)10005 |a (2)10002 |b 13-03-25 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhtb | ||
| 945 | |a 398.808995910597 |b L.250.TH |g 0 |i M.0050506 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10860277 |z 13-03-25 | ||
| 945 | |a 398.808995910597 |b L.250.TH |g 0 |i M.0050507 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10860289 |z 13-03-25 | ||
| 945 | |a 398.808995910597 |b L.250.TH |g 0 |i M.0050508 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10860290 |z 13-03-25 | ||
| 945 | |a 398.808995910597 |b L.250.TH |g 0 |i M.0050509 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10860307 |z 13-03-25 | ||
| 945 | |a 398.808995910597 |b L.250.TH |g 0 |i M.0050510 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10860319 |z 13-03-25 | ||
| 945 | |a 398.808995910597 |b L.250.TH |g 0 |i M.0050511 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10860320 |z 13-03-25 | ||
| 945 | |a 398.808995910597 |b L.250.TH |g 0 |i M.0050512 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10860332 |z 13-03-25 | ||
| 945 | |a 398.808995910597 |b L.250.TH |g 0 |i M.0050513 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10860344 |z 13-03-25 | ||
| 945 | |a 398.808995910597 |b L.250.TH |g 0 |i D.0026629 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10860253 |z 13-03-25 | ||
| 945 | |a 398.808995910597 |b L.250.TH |g 0 |i D.0026630 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10860265 |z 13-03-25 | ||