Giáo trình Tư pháp Quốc tế/
Trình bày tổng quan về tư pháp quốc tế; Chủ thể quan hệ pháp luật; Xung đột pháp luật; áp dụng pháp luật nước ngoài; thẩm quyền của Toà án quốc gia đối với các vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài; uỷ thác tư pháp quốc tế; công nhận và cho thi hành bản án, quyết định nước ngoài tại Việt Nam; quan hệ...
Được lưu tại giá sách ảo:
Đồng tác giả: | , , , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Nxb. Tư pháp,
2024.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4, có sửa đổi, bổ sung. |
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00039855 | ||
005 | 20230413100408.0 | ||
008 | 230413s2024 vm vie d | ||
020 | |a 9786048135089 |c 124.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 340.90711 |b GI.108 | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình Tư pháp Quốc tế/ |c Trần Minh Ngọc, Vũ Thị Phương Lan chủ biên, [và những người khác] |
250 | |a Tái bản lần thứ 4, có sửa đổi, bổ sung. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Tư pháp, |c 2024. | ||
300 | |a 591 tr.; |c 22 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày tổng quan về tư pháp quốc tế; Chủ thể quan hệ pháp luật; Xung đột pháp luật; áp dụng pháp luật nước ngoài; thẩm quyền của Toà án quốc gia đối với các vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài; uỷ thác tư pháp quốc tế; công nhận và cho thi hành bản án, quyết định nước ngoài tại Việt Nam; quan hệ sở hữu, quyền sở hữu trí tuệ, hợp đồng, bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, hôn nhân và gia đình trong tư pháp quốc tế, lao động trong tư pháp quốc tế. | |
653 | |a Tư pháp quốc tế | ||
653 | |a Môn học. | ||
653 | |a Giáo trình. | ||
700 | |a Trần, Minh Ngọc |e Chủ biên. | ||
700 | 1 | |a Vũ, Thị Phương Lan |e Chủ biên. | |
700 | |a Trần, Minh Ngọc |e Tác giả | ||
700 | |a Vũ, Thị Phương Lan |e Tác giả | ||
700 | |a Nguyễn, Thái Mai |e Tác giả | ||
700 | |a Vũ, Đức Long |e Tác giả | ||
700 | |a Bùi, Thị Thu |e Tác giả | ||
700 | |a Hà, Việt Hưng |e Tác giả | ||
907 | |a .b10380693 |b 08-04-25 |c 08-04-25 | ||
998 | |a 10010 |b 08-04-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Ngành Luật | ||
900 | |a Tư pháp Quốc tế (LH6021) | ||
945 | |a 340.90711 |b GI.108 |g 0 |i TLMH.0000997 |j 0 |l 10010 |n thuyhtb |o 1 |p 124.000 |q |r |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10863126 |z 08-04-25 |