Giáo trình tổ chức sản xuất sản phẩm truyền thông đại chúng/
Trình bày về lý luận chung về sản phẩm truyền thông đại chúng và tổ chức sản xuất sản phẩm truyền thông đại chúng; Quy trình và yêu cầu về kiến thức, kỹ năng trong tổ chức sản xuất truyền thông đại chúng; Tổ chức sản xuất sản phẩm truyền thông in ấn; Tổ chức sản phẩm truyền thông số; Tổ chức sản xuấ...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Thông tin và truyền thông,
2022.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | s2022 vm 000 0 vie d | ||
020 | |a 9786048074531 |c 120.000đ | ||
041 | 0 | |a vie | |
082 | 0 | |a 302.23 |b Đ.450.TH | |
100 | 1 | |a Đỗ, Thị Thu Hằng. | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình tổ chức sản xuất sản phẩm truyền thông đại chúng/ |c Đỗ Thị Thu Hằng chủ biên. |
260 | |a Hà Nội: |b Thông tin và truyền thông, |c 2022. | ||
300 | |a 205 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | |a Trình bày về lý luận chung về sản phẩm truyền thông đại chúng và tổ chức sản xuất sản phẩm truyền thông đại chúng; Quy trình và yêu cầu về kiến thức, kỹ năng trong tổ chức sản xuất truyền thông đại chúng; Tổ chức sản xuất sản phẩm truyền thông in ấn; Tổ chức sản phẩm truyền thông số; Tổ chức sản xuất sản phẩm truyền thông đại chúng bằng thiết bị di động. | ||
653 | |a Truyền thông đại chúng. | ||
653 | |a Tổ chức. | ||
653 | |a Sản xuất. | ||
653 | |a Giáo trình. | ||
653 | |a Môn học. | ||
907 | |a .b10381673 |b 07-06-25 |c 22-04-25 | ||
998 | |a (4)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 06-06-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Ngành Quản lý Văn hóa Nghệ thuật | ||
902 | |a thuyhtb | ||
945 | |a 302.23 |b Đ.450.TH |g 0 |i M.0050755 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 120.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10864891 |z 22-04-25 | ||
945 | |a 302.23 |b Đ.450.TH |g 0 |i M.0050756 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 120.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10864908 |z 22-04-25 | ||
945 | |a 302.23 |b Đ.450.TH |g 0 |i M.0050757 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 120.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1086491x |z 22-04-25 | ||
945 | |a 302.23 |b Đ.450.TH |g 0 |i M.0050758 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 120.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10864921 |z 22-04-25 | ||
945 | |a 302.23 |b Đ.450.TH |g 0 |i TLMH.0001167 |j 0 |l 10010 |n thuyhtb |o 1 |p 120.000 |q |r |s c |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1086488x |z 22-04-25 | ||
945 | |a 302.23 |b Đ.450.TH |g 0 |i D.0026784 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 120.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10864866 |z 22-04-25 | ||
945 | |a 302.23 |b Đ.450.TH |g 0 |i D.0026785 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 120.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10864878 |z 22-04-25 |