Lịch sử thế giới qua 12 tấm bản đồ/
Kể lại lịch sử thông qua tấm bản đồ
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
Thanh niên; Công ty văn hóa Huy Hoàng,
2025.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2025 vm 000 0 vie d | ||
| 020 | |a 9786044150611 |c 250.000đ | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 911 |b BR.400.T | |
| 100 | 1 | |a Brotton, Jerry. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Lịch sử thế giới qua 12 tấm bản đồ/ |c Jerry Brotton; Hoàng Ly dịch. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Thanh niên; Công ty văn hóa Huy Hoàng, |c 2025. | ||
| 300 | |a 628 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | |a Kể lại lịch sử thông qua tấm bản đồ | ||
| 653 | |a Lịch sử | ||
| 653 | |a Thế giới. | ||
| 653 | |a Bản đồ | ||
| 700 | 1 | |a Hoàng, Ly |e Dịch. | |
| 907 | |a .b10382057 |b 13-05-25 |c 29-04-25 | ||
| 998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b 29-04-25 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhtb | ||
| 945 | |a 911 |b BR.400.T |g 0 |i M.0050937 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 250.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10868306 |z 12-05-25 | ||
| 945 | |a 911 |b BR.400.T |g 0 |i M.0050938 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 250.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10868318 |z 12-05-25 | ||
| 945 | |a 911 |b BR.400.T |g 0 |i M.0050939 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 250.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1086832x |z 12-05-25 | ||
| 945 | |a 911 |b BR.400.T |g 0 |i M.0050940 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 250.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10868331 |z 12-05-25 | ||
| 945 | |a 911 |b BR.400.T |g 0 |i M.0050941 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 250.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10868343 |z 12-05-25 | ||
| 945 | |a 911 |b BR.400.T |g 0 |i D.0026863 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 250.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10866723 |z 29-04-25 | ||
| 945 | |a 911 |b BR.400.T |g 0 |i D.0026864 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 250.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10866735 |z 29-04-25 | ||