Văn hóa số: Gỡ bỏ rào cản trong chuyển đổi số/
Gồm 100 câu hỏi và phần trả lời được viết theo cách ngắn gọn, dễ hiểu, giản dị nhất.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
Công thương,
2024.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2024 vm 000 0 vie d | ||
| 020 | |a 9786044816890 |c 189.000đ | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 306.0285 |b L.250.QU | |
| 100 | 1 | |a Lê, Quang Vũ | |
| 245 | 1 | 0 | |a Văn hóa số: |b Gỡ bỏ rào cản trong chuyển đổi số/ |c Lê Quang Vũ |
| 260 | |a Hà Nội: |b Công thương, |c 2024. | ||
| 300 | |a 201 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | |a Gồm 100 câu hỏi và phần trả lời được viết theo cách ngắn gọn, dễ hiểu, giản dị nhất. | ||
| 653 | |a Chuyển đổi số | ||
| 653 | |a Văn hóa số | ||
| 907 | |a .b10382689 |b 26-05-25 |c 26-05-25 | ||
| 998 | |a 10005 |a 10002 |b 26-05-25 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhtb | ||
| 945 | |a 306.0285 |b L.250.QU |g 0 |i M.0051087 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 189.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10870301 |z 26-05-25 | ||
| 945 | |a 306.0285 |b L.250.QU |g 0 |i M.0051088 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 189.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10870313 |z 26-05-25 | ||
| 945 | |a 306.0285 |b L.250.QU |g 0 |i M.0051089 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 189.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10870325 |z 26-05-25 | ||
| 945 | |a 306.0285 |b L.250.QU |g 0 |i M.0051090 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 189.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10870337 |z 26-05-25 | ||
| 945 | |a 306.0285 |b L.250.QU |g 0 |i M.0051091 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 189.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10870349 |z 26-05-25 | ||
| 945 | |a 306.0285 |b L.250.QU |g 0 |i D.0026937 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 189.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10870350 |z 26-05-25 | ||
| 945 | |a 306.0285 |b L.250.QU |g 0 |i D.0026938 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 189.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10870362 |z 26-05-25 | ||