Giáo trình kỹ năng chung về tư vấn pháp luật/
Gồm 7 chương: Trình bày những vấn đề cơ bản về tư vấn pháp luật; Những vấn đề cơ bản về kỹ năng tư vấn pháp luật; Các kỹ năng thiết lập và phát triển quan hệ với khách hàng yêu cầu tư vấn pháp luật; Các kỹ năng giải quyết yêu cầu tư vấn pháp luật; Kỹ năng tư vấn pháp luật bằng lời nói, văn bản; Các...
Được lưu tại giá sách ảo:
| Đồng tác giả: | , , , , , |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
Tư pháp,
2024.
|
| Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1. |
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2024 vm 000 0 vie d | ||
| 020 | |a 9786048135218 |c 56.000đ | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 347.597017 |b GI.108 | |
| 245 | 1 | 0 | |a Giáo trình kỹ năng chung về tư vấn pháp luật/ |c Vũ Thị Lan Anh chủ biên, Đỗ Ngân Bình, Vũ Văn Cương, Nguyễn Thị Bích Hồng, [và những người khác] |
| 250 | |a Tái bản lần thứ 1. | ||
| 260 | |a Hà Nội: |b Tư pháp, |c 2024. | ||
| 300 | |a 287 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | |a Gồm 7 chương: Trình bày những vấn đề cơ bản về tư vấn pháp luật; Những vấn đề cơ bản về kỹ năng tư vấn pháp luật; Các kỹ năng thiết lập và phát triển quan hệ với khách hàng yêu cầu tư vấn pháp luật; Các kỹ năng giải quyết yêu cầu tư vấn pháp luật; Kỹ năng tư vấn pháp luật bằng lời nói, văn bản; Các kỹ năng đại diện ngoài tố tụng. | ||
| 653 | |a Giáo trình. | ||
| 653 | |a Tư vấn pháp luật. | ||
| 653 | |a Kỹ năng. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 700 | 1 | |a Vũ, Thị Lan Anh, |e Chủ biên. | |
| 700 | |a Đỗ, Ngân Bình |e Tác giả | ||
| 700 | |a Nguyễn, Thị Bích Hồng |e Tác giả | ||
| 700 | |a Bùi, Thị Huyền |e Tác giả | ||
| 700 | |a Phan, Vũ |e Tác giả | ||
| 700 | |a Vũ, Văn Cương |e Tác giả | ||
| 907 | |a .b1038442x |b 14-10-25 |c 13-10-25 | ||
| 998 | |a 10010 |b 13-10-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Ngành Luật | ||
| 902 | |a thuyhb | ||
| 945 | |a 347.597017 |b GI.108 |g 0 |i TLMH.0001477 |j 0 |l 10010 |n thuyhtb |o 1 |p 56.000 |q |r |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10876558 |z 13-10-25 | ||