Môi trường văn hóa tại các bản du lịch cộng đồng ở thị xã SaPa, tỉnh Lào Cai: Khóa luận tốt nghiệp khoa Văn hóa học: Chuyên ngành nghiên cứu văn hóa/
Khóa luận khảo sát, phân tích thực trạng môi trường văn hóa tại các bản du lịch cộng đồng ở thị xã Sa Pa về môi trường cảnh quan và các thiết chế văn hóa, các mối quan hệ ứng xử, sản phẩm văn hóa và dịch vụ văn hóa tại địa phương; Đề xuất các giải pháp nhằm xây dựng môi trường văn hóa tại các bản du...
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội,
2024.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20150911150919.0 | ||
| 008 | 150911s2024 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 338.4791597 |b NG.527.B | |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Bạch Ngọc. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Môi trường văn hóa tại các bản du lịch cộng đồng ở thị xã SaPa, tỉnh Lào Cai: |b Khóa luận tốt nghiệp khoa Văn hóa học: Chuyên ngành nghiên cứu văn hóa/ |c Nguyễn Bạch Ngọc; Nguyễn Thành Nam hướng dẫn. |
| 260 | |a Hà Nội, |c 2024. | ||
| 300 | |a 92 tr.; |c 30 cm | ||
| 520 | 3 | |a Khóa luận khảo sát, phân tích thực trạng môi trường văn hóa tại các bản du lịch cộng đồng ở thị xã Sa Pa về môi trường cảnh quan và các thiết chế văn hóa, các mối quan hệ ứng xử, sản phẩm văn hóa và dịch vụ văn hóa tại địa phương; Đề xuất các giải pháp nhằm xây dựng môi trường văn hóa tại các bản du lịch cộng đồng tại thị xã Sa Pa, tỉnh Lào Cai. | |
| 653 | |a Thị xã Sa Pa. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Khóa luận tốt nghiệp. | ||
| 653 | |a Tỉnh Lào Cai. | ||
| 653 | |a Văn hóa học. | ||
| 653 | |a Bản | ||
| 653 | |a Chuyên ngành nghiên cứu văn hóa. | ||
| 653 | |a Môi trường văn hóa. | ||
| 653 | |a Du lịch cộng đồng. | ||
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Thành Nam |e Hướng dẫn. | |
| 907 | |a .b10385368 |b 06-11-25 |c 06-11-25 | ||
| 998 | |a 10007 |b 06-11-25 |c m |d l |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 338.4791597 |b NG.527.B |g 0 |i TL.0007028 |j 0 |l 10007 |n thuyhtb |o 4 |p 0 |q |r |s - |t 13 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10879821 |z 06-11-25 | ||