Trạng nguyên, tiến sĩ, hương cống Việt Nam/ Q.1: Nghiên cứu.
Danh sách các trạng nguyên, tiến sĩ, hương cống Việt Nam sắp xếp theo vần chữ cái N.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | , |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội:
Hội nhà văn,
2024.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20170530160532.0 | ||
| 008 | 080402s2024 vm vie d | ||
| 020 | |a 9786043193282 | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 370.959731 |b B.510.H | |
| 100 | 1 | |a Bùi, Hạnh Cẩn. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Trạng nguyên, tiến sĩ, hương cống Việt Nam/ |c Bùi Hạnh Cẩn chủ biên, Minh Nghĩa, Việt Anh biên soạn |n Q.1: |p Nghiên cứu. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Hội nhà văn, |c 2024. | ||
| 300 | |a 471 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | |a Danh sách các trạng nguyên, tiến sĩ, hương cống Việt Nam sắp xếp theo vần chữ cái N. | ||
| 653 | |a Trạng nguyên. | ||
| 653 | |a Tiến sĩ | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 700 | 0 | |a Minh Nghĩa |e Biên soạn. | |
| 700 | 0 | |a Việt Anh |e Biên soạn. | |
| 907 | |a .b10385575 |b 14-11-25 |c 13-11-25 | ||
| 998 | |a 10002 |b 13-11-25 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 370.959731 |b B.510.H |g 0 |i D.0027163 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10880057 |z 13-11-25 | ||