Củng cố lòng tin, sự gắn bó của nhân dân với Đảng, nhà nước và chế độ xã hội chủ nghĩa: Sách chuyên khảo/
Gồm 3 chương: Trình bày những vấn đề lý luận và thực tiễn về củng cố lòng tin, sự gắn bó của nhân dân với Đảng, Nhà nước và chế độ xã hội chủ nghĩa ở nước ta; Nêu thực trạng, nguyên nhân, kinh nghiệm, những vấn đề đặt ra, phương hướng, nhiệm vụ và đề xuất giải pháp tiếp tục củng cố lòng tin, sự gắn...
Được lưu tại giá sách ảo:
| Đồng tác giả: | , , , |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
Lý luận chính trị,
2024.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2024 vm 000 0 vie d | ||
| 020 | |a 9786043663341 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 324.2597075 |b C.513 | |
| 245 | 1 | 0 | |a Củng cố lòng tin, sự gắn bó của nhân dân với Đảng, nhà nước và chế độ xã hội chủ nghĩa: |b Sách chuyên khảo/ |c DươnG Trung Ý chủ biên, Đỗ Ngọc Ninh, Lê Kim Việt, Ngô Huy Tiêp, [và những người khác] |
| 260 | |a Hà Nội: |b Lý luận chính trị, |c 2024. | ||
| 300 | |a 282 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | |a Gồm 3 chương: Trình bày những vấn đề lý luận và thực tiễn về củng cố lòng tin, sự gắn bó của nhân dân với Đảng, Nhà nước và chế độ xã hội chủ nghĩa ở nước ta; Nêu thực trạng, nguyên nhân, kinh nghiệm, những vấn đề đặt ra, phương hướng, nhiệm vụ và đề xuất giải pháp tiếp tục củng cố lòng tin, sự gắn bó của nhân dân với Đảng, Nhà nước và chế độ xã hội chủ nghĩa đến năm 2030. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Đảng Cộng sản Việt Nam. | ||
| 653 | |a Sách chuyên khảo. | ||
| 653 | |a Nhân dân. | ||
| 653 | |a Nhà nước. | ||
| 653 | |a Chế độ Xã hội chủ nghĩa. | ||
| 700 | 1 | |a Dương, Trung Ý |e Chủ biên. | |
| 700 | |a Đỗ, Ngọc Ninh |e Tác giả | ||
| 700 | |a Lê, Kim Việt |e Tác giả | ||
| 700 | |a Ngô, Huy Tiệp |e Tác giả | ||
| 907 | |a .b10386117 |b 19-11-25 |c 19-11-25 | ||
| 998 | |a 10009 |b 19-11-25 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhb | ||
| 945 | |a 324.2597075 |b C.513 |g 0 |i TR.0002960 |j 0 |l 10009 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1088158x |z 19-11-25 | ||