Từ điển khoa học trái đất và thiên văn học Anh - Việt: Khoảng 65.000 thuật ngữ
Saved in:
| Other Authors: | , , , , , |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội:
Khoa học và kỹ thuật,
2005.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2005 vm 000 0 vie d | ||
| 020 | |c 220.000đ | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 550.03 |b T.550 | |
| 245 | 1 | 0 | |a Từ điển khoa học trái đất và thiên văn học Anh - Việt: |b Khoảng 65.000 thuật ngữ |
| 246 | |a English - Vietnamese dictionary of earth science and astronomy |b About 65,000 terms. | ||
| 260 | |a Hà Nội: |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2005. | ||
| 300 | |a 1052 tr.; |c 24 cm. | ||
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Khoa học trái đất. | ||
| 653 | |a Thiên văn học. | ||
| 653 | |a Song ngữ | ||
| 653 | |a Tiếng Anh. | ||
| 653 | |a Tiếng Việt. | ||
| 700 | 1 | |a Hoàng, Chất |e Biên soạn. | |
| 700 | |a Nguyễn, Điền |e Biên soạn. | ||
| 700 | |a Trần, Đình Hiển |e Biên soạn. | ||
| 700 | |a Nguyễn, Hòa |e Biên soạn. | ||
| 700 | |a Trần, Đình Hồng |e Biên soạn. | ||
| 700 | |a Ninh, Ngọc Nghĩa |e Biên soạn. | ||
| 907 | |a .b10386324 |b 24-11-25 |c 24-11-25 | ||
| 998 | |a 10009 |b 24-11-25 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhb | ||
| 945 | |a 550.03 |b T.550 |g 0 |i TR.0002990 |j 0 |l 10009 |n thuyhtb |o 2 |p 220.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10881906 |z 24-11-25 | ||