Lịch và niên biểu lịch sử hai mươi mốt thế kỷ (năm 0001 - năm 2100) /
Giới thiệu khái quát về lịch; Lịch Trung Quốc từ năm 0001 đến năm 1543 và từ 1544 đến 2100; Niên biểu lịch sử Việt Nam; Niên biểu lịch sử Trung Quốc; Lịch vĩnh cửu, niên biểu 3 nước rút gọn và tiết khí.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Đồng tác giả: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
Khoa học tự nhiên và Công nghệ,
2024.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2024 vm 000 0 vie d | ||
| 020 | |a 9786043572582 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 529 |b L.302 | |
| 245 | 1 | 0 | |a Lịch và niên biểu lịch sử hai mươi mốt thế kỷ (năm 0001 - năm 2100) / |c Lê, Thành Lân sưu tầm và biên soạn. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Khoa học tự nhiên và Công nghệ, |c 2024. | ||
| 300 | |a 702 tr.; |c 19 cm. | ||
| 520 | |a Giới thiệu khái quát về lịch; Lịch Trung Quốc từ năm 0001 đến năm 1543 và từ 1544 đến 2100; Niên biểu lịch sử Việt Nam; Niên biểu lịch sử Trung Quốc; Lịch vĩnh cửu, niên biểu 3 nước rút gọn và tiết khí. | ||
| 653 | |a Lịch. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Niên biểu. | ||
| 653 | |a Trung Quốc. | ||
| 653 | |a Lịch sử | ||
| 653 | |a Niên biểu lịch sử | ||
| 653 | |a Năm 0001- năm2100. | ||
| 700 | |a Lê, Thành Lân |e Sưu tầm và biên soạn. | ||
| 907 | |a .b10386415 |b 25-11-25 |c 25-11-25 | ||
| 998 | |a 10009 |b 25-11-25 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhb | ||
| 945 | |a 529 |b L.302 |g 0 |i TR.0003032 |j 0 |l 10009 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1088239x |z 25-11-25 | ||
| 945 | |a 529 |b L.302 |g 0 |i TR.0003033 |j 0 |l 10009 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10882406 |z 25-11-25 | ||