Chiến trường sống và viết : Hồi kí, lí luận,dịch,ghi chép /
Saved in:
Other Authors: | , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Tác Phẩm Mới,
1982.
|
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00000028 | ||
005 | 20080403140407.0 | ||
008 | 080402s1982 vm vie d | ||
082 | 0 | |a 895.9228 | |
084 | |a V24 | ||
245 | 0 | 0 | |a Chiến trường sống và viết : |b Hồi kí, lí luận,dịch,ghi chép / |c Nguyễn Đình Thi; Nguyễn Văn Bổng; Nguyễn Sáng... |
260 | |a Hà Nội : |b Tác Phẩm Mới, |c 1982. | ||
300 | |a 270 tr.; |c 21 cm. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Thi. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Bổng. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Sáng. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Sinh. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Minh Châu. | |
700 | 1 | |a Vương, Trí Nhàn. | |
700 | 0 | |a Tất Thắng. | |
700 | 1 | |a Tô, Hoài. | |
700 | 0 | |a Ngô Thảo. | |
700 | 0 | |a Thép Mới. | |
700 | 1 | |a Vũ, Cao. | |
700 | 1 | |a Lương, An. | |
700 | 1 | |a Mã, Giang Lân. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Trọng Oánh. | |
700 | 0 | |a Từ Sơn. | |
700 | 1 | |a Tô, Hà | |
700 | 1 | |a Bùi, Minh Quốc. | |
700 | 0 | |a Triều Dương. | |
700 | 0 | |a Lep Yakimenkô | |
700 | 0 | |a Ionax Aivigiux. | |
700 | 0 | |a Konstantin Simonov. | |
700 | 0 | |a Ilya erenbua. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Quân. | |
907 | |a .b10000276 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i DV.0000027 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10000264 |z 23-02-24 |