|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00000037 |
005 |
20080403140409.0 |
008 |
080402s1990 vm vie d |
084 |
|
|
|a V24
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Thị Hoàng.
|
245 |
1 |
0 |
|a Nhật ký của im lặng /
|c Nguyễn Thị Hoàng.
|
260 |
|
|
|a Đồng Nai :
|b Đồng Nai,
|c 1990.
|
300 |
|
|
|a 600 tr.;
|c 19 cm.
|
907 |
|
|
|a .b10000355
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0000037
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10000318
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0002381
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1000032x
|z 23-02-24
|