Văn tạp chí Văn nghệ Quân đội 1957 - 1982 /
Saved in:
Other Authors: | , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Quân đội nhân dân,
1981.
|
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00000161 | ||
005 | 20080403140449.0 | ||
008 | 080402s1981 vm vie d | ||
084 | |a V23 | ||
245 | 0 | 0 | |a Văn tạp chí Văn nghệ Quân đội 1957 - 1982 / |c Trần Đăng; Vũ Sắc; Văn Phác ... |
260 | |a Hà Nội : |b Quân đội nhân dân, |c 1981. | ||
300 | |a 857 tr.; |c 19 cm. | ||
700 | 1 | |a Trần, Đăng. | |
700 | 1 | |a Vũ, Sắc. | |
700 | 0 | |a Văn Phác. | |
700 | 0 | |a Xuân Cang. | |
700 | 1 | |a Lê, Khánh. | |
700 | 1 | |a Lương, Sỹ Cầm. | |
700 | 0 | |a Phù Thăng. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Khải. | |
700 | 1 | |a Lâm, Phương. | |
700 | 0 | |a Nguyên Ngọc. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Ngọc Tấn. | |
700 | 1 | |a Lê, Đình Dư | |
700 | 0 | |a Hải Hồ | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Quang Thân. | |
700 | 1 | |a Hà, Mâu Nhai. | |
700 | 1 | |a Hồ, Phương. | |
700 | 1 | |a Đỗ, Chu. | |
700 | 1 | |a Phạm, Gia Thanh. | |
700 | 1 | |a Từ, Bích Hoàng. | |
700 | 1 | |a Vũ, Cao. | |
700 | 1 | |a Dương, Thị Xuân Quý | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Trọng Oánh. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Duy Trinh. | |
700 | 0 | |a Nam Hà | |
700 | 1 | |a Lê, Vĩnh Hoà | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Kiên. | |
700 | 0 | |a Mai Ngữ | |
700 | 1 | |a Tô, Hoàng. | |
700 | 0 | |a Xuân Thiều. | |
700 | 1 | |a Chu, Cẩm Phong. | |
700 | 0 | |a Xuân Sách. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Như Trang. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thi. | |
700 | 1 | |a Lê, Lựu. | |
700 | 1 | |a Phan, Văn Tại. | |
700 | 1 | |a Ma, Văn Kháng. | |
700 | 1 | |a Bùi, Bình Thi. | |
700 | 0 | |a Thao Trường. | |
700 | 1 | |a Hoàng, Văn Bổn. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Minh Châu. | |
700 | 1 | |a Thái, Bá Lợi. | |
700 | 0 | |a Nguyên Hồng. | |
700 | 1 | |a Lê, Văn Thảo. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Bảo. | |
700 | 1 | |a Cao, Tiến Lê | |
700 | 0 | |a Thu Bồn. | |
700 | 1 | |a Đào, Thắng. | |
700 | 1 | |a Võ, Trần Nhã | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Chí Trung. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Tri Huân. | |
700 | 1 | |a Bùi, Quang Nhự | |
700 | 0 | |a Xuân Mai. | |
700 | 0 | |a Đình Kính. | |
700 | 1 | |a Triệu, Bôn. | |
700 | 0 | |a Thái Vượng. | |
700 | 0 | |a Hữu Mai. | |
700 | 0 | |a Xuân Đức. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Ngọc Mộc. | |
700 | 1 | |a Dương, Thu Hương. | |
700 | 1 | |a Tô, Đức Chiêu. | |
700 | 1 | |a Khuất, Quang Thụy. | |
700 | 1 | |a Lê, Minh Khuê | |
700 | 1 | |a Chu, Văn Mười. | |
700 | 1 | |a Chu, Lai. | |
700 | 1 | |a Hoàng, Hữu Các. | |
700 | 1 | |a Lê, Quyết Chí | |
700 | 1 | |a Phạm, đình Trọng. | |
700 | 1 | |a Phạm, Hoa. | |
700 | 1 | |a Cao, Văn Định. | |
700 | 0 | |a Hồng Nhu. | |
700 | 1 | |a Dương, Duy Ngữ | |
907 | |a .b10001463 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |